Mũi lao là những công cụ có từ thời nguyên thủy, tuy nhiên những mũi lao được làm từ gạc tuần lộc của người Inuit lại ẩn chứa những bí mật vô cùng đặc biệt.
Hình dưới đây là một vật thể được khai quật từ vùng Bắc Cực - mũi tên, mũi lao được làm từ gạc (sừng) tuần lộc với kích thước 131×12mm. Đây là di vật của người Inuit, đã được lưu giữ trong lớp băng vĩnh cửu ở Bắc Cực qua nhiều thế kỷ, do đó mẫu vật này được bảo quản một cách vô cùng hoàn hảo và hầu như không có bất kỳ thời tiết và hư hỏng, có chăng chỉ là lớp oxy hóa theo thời gian.
Mũi lao được làm từ gạc (sừng) tuần lộc với kích thước 131×12mm.
Người Inuit, còn được gọi là người "Eskimo", phân bố trong và ngoài Vòng Bắc Cực từ Siberia, Alaska đến Greenland, trong lịch sử, họ chủ yếu sinh sống dựa vào đánh cá và săn bắn các loài động vật sinh sống trong khu vực biển. Theo mô hình văn hóa truyền thống của người Inuit, họ hoàn toàn thích nghi với môi trường tuyết phủ cực kỳ lạnh giá này.
Người Inuit ở trong một môi trường có ít thức ăn thực vật (chỉ có một số loại quả mọng và lá non nhất định có thể ăn được vào mùa hè), và nguồn thức ăn của họ nói chung là tuần lộc, hải cẩu, hải mã, cá voi và nhiều loài cá khác nhau ở Bắc Cực.
Loại mũi tên này là công cụ, vũ khí săn bắn truyền thống của người Inuit, gắn liền với sản xuất và đời sống của họ, chiếm vị trí quan trọng trong văn hóa Inuit.
Gạc tuần lộc có độ cứng cao, và những mũi tên làm từ loại vật liệu này có thể bắn xuyên qua lông của hầu hết các loài động vật có vú sống ở Bắc Cực, và gấu Bắc Cực cũng không ngoại lệ.
Loại mũi tên này thường được đặt trên trục mũi tên hoặc mũi giáo, lao sau đó được người Inuit sử dụng để săn các loài cá lớn hơn như cá hồi, cũng như các loài động vật có vú ở biển như hải cẩu, và thậm chí cả gấu Bắc Cực.
Loại mũi tên này thường được đặt trên trục mũi tên hoặc mũi giáo.
Tuy nhiên khi được dùng để săn những con mồi nhỏ, mũi lao này sẽ được gắn vào những sợi dây mảnh và có chức năng tương tự như những móc câu. Cũng bởi vì thiết kế vô cùng đặc biệt mà sau khi bị đâm vào cơ thể, mũi tên sẽ gắn chặt vào bên trong con mồi mà không thể thoát ra được theo cách tự nhiên.
Người Inuit cũng sử dụng loại mũi lao này để chế tạo một loại vũ khí có thể tự động tách mũi tên ra khỏi trục sau khi bắn trúng hoặc xiên con mồi. Một khi người Inuit bắn con mồi với loại vũ khí này, mũi tên sẽ bị ép và tách khỏi trục, ngăn con mồi bị cố định vào trục trong quá trình vật lộn, và ngăn con mồi chạy thoát.
Ngoài ra, sau khi mũi tên có ngạnh bắn trúng hải cẩu và các động vật khác, dù mũi tên không trúng vị trí chí mạng hay giết chết con mồi ngay lập tức, thì nó cũng có khả năng làm con mồi chảy máu liên tục và dẫn đến cái chết vì mất máu quá nhiều. Có thể nói mũi lao này chính là kinh nghiệm được người Inuit thu được trong hàng nghìn năm, và đó là chìa khóa cho sự tồn tại của họ ở vùng Bắc Cực.
Mũi lao này là chìa khóa cho sự tồn tại của người Inuit ở vùng Bắc Cực.
Khi đi săn vào mùa hè, người Inuit sẽ đến biển bằng những chiếc thuyền kayak bắc cực (thường được làm bằng nhiều lớp da hải cẩu), mang theo các công cụ bao gồm cung tên, lao và nĩa săn ra biển nơi hải cẩu thường lang thang để tìm kiếm con mồi. Do được huấn luyện từ nhỏ nên hầu hết thợ săn Inuit có thị lực tốt và có thể nhìn thấy chuyển động của con mồi trong khoảng cách rất xa. Và một khi người Inuit tìm thấy con mồi, họ sẽ âm thầm theo dõi, bám theo và khi tới gần, họ sẽ giảm tốc độ di chuyển hết mức có thể, chèo thuyền nhẹ nhàng và lặng lẽ tiếp cận hải cẩu.
Người Inuit sẽ đến biển bằng những chiếc thuyền kayak bắc cực
Khi đã ở trong phạm vi tấn công của vũ khí, thợ săn Inuit sẽ bắn tên nhanh chóng, hoặc ném lao vào con mồi với một lực lớn. Có thể nói đây chính là một bài kiểm tra sự kiên nhẫn và kỹ năng rất cao của thợ săn, nếu không cẩn thận, hải cẩu có thể lặn xuống nước và trốn thoát. Và ngay cả khi bạn bắn trúng một con hải cẩu, điều đó cũng không có nghĩa là bạn sẽ bắt được con mồi, bởi vì con hải cẩu có thể lực rất tốt, chúng có khả năng vùng vẫy hết sức có thể sau khi bị thương và thậm chí kéo thuyền đi với khoảng cách rất xa. Vì vậy, người Inuit phải làm cạn kiệt sức lực của những con hải cẩu càng nhanh càng tốt trước khi tiếp cận nó, giết nó và mang nó trở lại trên bờ để xử lý.
Người Inuit phải làm cạn kiệt sức lực của những con vật càng nhanh càng tốt trước khi tiếp cận nó.
Khi đi săn vào mùa đông, khi biển đóng băng vì lạnh, người Inuit sử dụng một phương pháp khác để săn hải cẩu.
Vì hải cẩu là động vật có vú và dựa vào phổi để thở, chúng sẽ bị chết ngạt nếu không hít thở không khí, vì vậy chúng phải thường xuyên nổi lên mặt biển để hô hấp hoặc nghỉ ngơi trên băng. Để đảm bảo hô hấp, hải cẩu sẽ tìm kiếm các lỗ thở trên mặt băng, hoặc tạo các lỗ thở, và các lỗ thở này chính là chìa khóa để người Inuit săn hải cẩu.
Hải cẩu có thể ở dưới nước từ 7 đến 9 phút mỗi khi chúng hít thở, và con lâu nhất có thể ở dưới nước khoảng 20 phút.
Người Inuit tìm thấy lỗ thở của hải cẩu trên băng, họ sẽ đứng yên, cầm vũ khí, giữ im lặng và chờ đợi.
Một khi người Inuit tìm thấy lỗ thở của hải cẩu trên băng, họ sẽ đứng yên xung quanh lỗ thở, cầm vũ khí, lặng lẽ ở gần lỗ thở, giảm tốc độ di chuyển càng nhiều càng tốt, giữ im lặng và chờ đợi. Ngay khi nhìn thấy hải cẩu trồi lên từ lỗ thở, những người thợ săn người Inuit sẽ chớp lấy khoảnh khắc quý giá này và dùng mũi tên hoặc lao đâm vào con hải cẩu, sau đó lôi lên băng.