Trong cuộc sống hiện đại với nhịp độ nhanh như hiện tại, giấc ngủ ngon đã trở thành một điều xa xỉ đối với nhiều người.
Thời gian ngủ đúng nhất cho từng lứa tuổi
- 1. Ngủ 8 tiếng mỗi đêm, tùy theo từng cá nhân
- 2. Sau khi thức khuya, chỉ cần ngủ bù 8 tiếng là được?
- 3. Ngủ nhiều còn tệ hơn thức khuya?
- 4. Nằm mơ, nghiến răng khi ngủ có phải là dấu hiệu của bệnh tật?
- 5. Làm thế nào để ngủ ngon hơn?
- 5.1. Duy trì một lịch trình đều đặn
- 5.2. Tạo môi trường ngủ thoải mái
- 5.3. Hạn chế uống caffeine và rượu
- 5.4. Tránh ăn quá nhiều hoặc ngủ khi bụng đói
- 5.5. Tham gia hoạt động thể chất vừa phải
- 5.6. Quản lý căng thẳng và lo lắng
- 5.7. Duy trì thói quen làm việc và nghỉ ngơi khoa học
- 5.8. Thiết lập thói quen trước khi đi ngủ
Không biết từ bao giờ, "lý thuyết giấc ngủ 8 tiếng" được lưu truyền rộng rãi và dường như đã trở thành tiêu chuẩn vàng để đo lường chất lượng giấc ngủ.
Tuy nhiên, quan niệm này có thực sự khoa học? Ngủ quá nhiều có thực sự có hại cho sức khỏe hơn việc thức khuya?
1. Ngủ 8 tiếng mỗi đêm, tùy theo từng cá nhân
Thuật ngữ "ngủ 8 tiếng" thực chất xuất phát từ cuộc Cách mạng Công nghiệp.
Khi đó, nhịp sống làm việc và sinh hoạt của con người đã có những thay đổi to lớn, để thích ứng với lối sống mới này, các chuyên gia và học giả đã đưa ra quan niệm "8 giờ làm việc, 8 giờ giải trí và 8 giờ đi ngủ".
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi người đều phải tuân thủ tiêu chuẩn này một cách máy móc.
Trên thực tế, nhu cầu ngủ là khác nhau ở mỗi người và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe và lối sống.
Nghiên cứu của Đại học California, Trường Dược San Diego và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho thấy những người ngủ 6-8 tiếng mỗi ngày có tỷ lệ tử vong thấp nhất, đặc biệt là những người ngủ 7 tiếng.
Vì vậy, nên duy trì giấc ngủ từ 6-8 tiếng, không quá dài.
Tất nhiên, điều này không có nghĩa là bản thân giấc ngủ có hại, nhưng ngủ quá nhiều có thể phản ánh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hoặc thói quen sinh hoạt không tốt.
Vì vậy, không nên mù quáng nghe theo cái gọi là giấc ngủ 8 tiếng, điều quan trọng là phải chú ý đến nhu cầu của cơ thể, chú ý đến những cảm giác như mệt mỏi, suy nhược và điều chỉnh thời gian ngủ sao cho phù hợp.
Nhu cầu ngủ của mỗi người là khác nhau.
2. Sau khi thức khuya, chỉ cần ngủ bù 8 tiếng là được?
Thức khuya có lẽ đã trở thành chuyện quá đỗi bình thường của cuộc sống hiện đại, nhưng nhiều người cho rằng chỉ cần ngủ đủ 8 tiếng sau đó, họ có thể bù đắp được những tổn thương về thể chất do thức khuya gây ra.
Tuy nhiên, suy nghĩ này là không đúng
Thức khuya sẽ làm rối loạn đồng hồ sinh học của cơ thể và ảnh hưởng đến chất lượng cũng như độ sâu của giấc ngủ.
Nguyên nhân là do đồng hồ sinh học của cơ thể được hình thành dựa trên những thay đổi trong ngày của môi trường tự nhiên, thức khuya lâu ngày sẽ phá vỡ quy luật này và gây ra các vấn đề về chức năng của cơ thể.
Ngay cả khi bạn bù đắp thời gian ngủ sau đó, bạn cũng không thể bù đắp hoàn toàn thiệt hại về sức khỏe do thức khuya gây ra.
Thức khuya lâu ngày có thể dẫn đến hàng loạt vấn đề về sức khỏe như giảm khả năng miễn dịch, giảm trí nhớ, tâm trạng thất thường.
Vì vậy, chúng ta nên cố gắng tránh thức khuya và duy trì thời gian biểu đều đặn.
Nếu thỉnh thoảng thức khuya, bạn cũng nên chú ý điều chỉnh lịch trình của mình để tránh tình trạng thức khuya kéo dài và thường xuyên, đồng thời phục hồi thể lực thông qua nghỉ ngơi và tập luyện phù hợp.
Trong khi ngủ đủ giấc, hãy chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện để duy trì trạng thái khỏe mạnh.
3. Ngủ nhiều còn tệ hơn thức khuya?
Đúng là ngủ quá lâu có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe, nhưng điều đó không có nghĩa là ngủ quá nhiều còn có hại hơn việc thức khuya.
Điều quan trọng là chất lượng và sự đều đặn của giấc ngủ. Nếu thời gian ngủ quá dài và kém về chất lượng, điều đó có thể dẫn đến các vấn đề như suy giảm chức năng cơ thể và rối loạn trao đổi chất.
Có rất nhiều vĩ nhân trong lịch sử đã "bắt đầu buổi sáng từ buổi trưa", và cũng có nhiều người chỉ ngủ vài tiếng mỗi ngày nhưng vẫn tràn đầy năng lượng.
Vì vậy, chúng ta không cần quá khắt khe về thời gian ngủ mà nên chú ý đến cảm xúc của bản thân và tìm ra trạng thái ngủ phù hợp nhất với mình.
Cần lưu ý rằng, thời lượng ngủ cần thiết có thể khác nhau giữa những người ở các độ tuổi và tình trạng thể chất khác nhau.
Chẳng hạn, trẻ sơ sinh và trẻ em cần thời gian ngủ dài hơn, trong khi người lớn tuổi có thể cần thời gian ngủ ngắn hơn.
Vì vậy, khi xây dựng kế hoạch ngủ nghỉ, bạn không được mù quáng chạy theo xu hướng hay làm theo lời người khác nói mà phải phân tích chi tiết các vấn đề cụ thể.
Thời lượng ngủ cần thiết có thể khác nhau giữa những người ở các độ tuổi.
4. Nằm mơ, nghiến răng khi ngủ có phải là dấu hiệu của bệnh tật?
Nhiều người khi ngủ có hiện tượng nằm mơ, nghiến răng... Đây thực chất là hiện tượng sinh lý bình thường.
Nằm mơ là biểu hiện của quá trình xử lý thông tin và củng cố trí nhớ của não trong khi ngủ, là hoạt động bình thường của não trong khi ngủ, giúp chúng ta xử lý thông tin và cảm xúc hàng ngày.
Nghiến răng là hiện tượng nghiến răng không tự nguyện trong khi ngủ, hiện tượng này có thể liên quan đến các yếu tố như khớp cắn kém, căng thẳng tinh thần, là phản ứng ngắn hạn của cơ thể.
Những hiện tượng này không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh tật nhưng nếu chúng xảy ra thường xuyên và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ thì cần phải chú ý.
Đối với vấn đề mơ mộng quá mức, chúng ta có thể cố gắng điều chỉnh môi trường ngủ để duy trì bầu không khí yên tĩnh, thoải mái, giảm căng thẳng tâm lý, dễ đi vào giấc ngủ.
Đối với vấn đề nghiến răng, bạn có thể tham khảo ý kiến của nha sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để tìm ra giải pháp chuyên nghiệp hơn.
Tóm lại, chúng ta không cần quá hoảng sợ hay lo lắng khi gặp phải những hiện tượng mất ngủ này, ai mà không có thói quen ngủ xấu…
5. Làm thế nào để ngủ ngon hơn?
Nếu muốn có chất lượng giấc ngủ tốt hơn, chúng ta có thể bắt đầu từ những khía cạnh sau:
5.1. Duy trì một lịch trình đều đặn
Cố gắng đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày để giúp điều chỉnh đồng hồ sinh học của cơ thể và giúp cơ thể thích nghi với kiểu ngủ ổn định.
Bạn có thể ngủ thêm một chút vào cuối tuần, nhưng không quá nhiều để không ảnh hưởng đến năng lượng của bạn vào thứ Hai.
5.2. Tạo môi trường ngủ thoải mái
Hãy chắc chắn rằng phòng ngủ của bạn yên tĩnh, tối, và thoải mái.
Sử dụng các công cụ như rèm, nút bịt tai và bịt mắt để giảm tiếng ồn và ánh sáng gây phiền nhiễu.
Chọn một tấm nệm và gối phù hợp với bạn và đảm bảo chúng mang lại sự hỗ trợ và thoải mái tốt.
5.3. Hạn chế uống caffeine và rượu
Tránh uống đồ uống có chứa caffein như cà phê, trà và cola trước khi đi ngủ.
Caffeine là một chất kích thích và có thể cản trở giấc ngủ của bạn.
Tương tự như vậy, rượu có thể làm gián đoạn chất lượng giấc ngủ, vì vậy tốt nhất bạn nên tránh uống rượu trước khi đi ngủ.
5.4. Tránh ăn quá nhiều hoặc ngủ khi bụng đói
Tránh ăn nhiều bữa trong vòng vài giờ trước khi đi ngủ, đặc biệt là thức ăn cay, nhiều dầu mỡ hoặc nhiều đường.
Ngoài ra, đừng đi ngủ khi bụng đói vì cơn đói có thể khiến bạn khó ngủ.
Ăn các bữa ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ, chẳng hạn như trái cây, sữa chua hoặc bánh quy giòn làm từ lúa mì nguyên hạt, có thể giúp cung cấp năng lượng và thúc đẩy giấc ngủ.
Đừng đi ngủ khi bụng đói vì cơn đói có thể khiến bạn khó ngủ. (Ảnh minh họa).
5.5. Tham gia hoạt động thể chất vừa phải
Hoạt động thể chất thích hợp trong ngày như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, v.v., có thể giúp bạn đốt cháy năng lượng, giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ vào ban đêm.
Tuy nhiên, nên tránh tập thể dục gắng sức trước khi đi ngủ vì nó có thể khiến cơ thể bị kích thích quá mức và khó đi vào giấc ngủ.
5.6. Quản lý căng thẳng và lo lắng
Học cách quản lý và giảm căng thẳng là rất quan trọng để cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Tìm cách giúp bạn thư giãn và giảm bớt căng thẳng, chẳng hạn như thiền, tập thở, yoga hoặc kết nối với bạn bè và gia đình.
Nếu bạn cảm thấy lo lắng hoặc khó ngủ, hãy thử hít thở sâu, tập các bài tập thư giãn cơ hoặc nghe nhạc thư giãn để giảm bớt căng thẳng.
5.7. Duy trì thói quen làm việc và nghỉ ngơi khoa học
Ngay cả khi bận rộn với công việc, hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi, giải trí mỗi ngày.
Bạn cũng có thể dùng thời gian nghỉ trưa ngắn để thiền, đọc sách hoặc đơn giản là thư giãn để giúp bạn nạp lại năng lượng.
5.8. Thiết lập thói quen trước khi đi ngủ
Tạo thói quen trước khi đi ngủ giúp bạn thư giãn và chìm vào giấc ngủ dễ dàng hơn.
Đó có thể là chăm sóc da buổi tối nhẹ nhàng, mặc bộ đồ ngủ thoải mái, giảm độ sáng hoặc thắp nến thơm, v.v.
Những hoạt động này có thể giúp bạn thiết lập một thói quen trước khi ngủ và nhắc nhở cơ thể rằng giấc ngủ sắp bắt đầu.
Những biện pháp này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, cho phép chúng ta tìm lại cảm giác trật tự trong cuộc sống bận rộn và thực sự thư giãn cơ thể và tâm trí.