Mông Cổ được coi là đế chế hùng mạnh nhất bởi những điều phi thường mà họ làm chưa từng xuất hiện trong lịch sử và cũng khó tái hiện một lần nữa trong tương lai. Những bí ẩn tại sao đế chế Mông Cổ có thể trở nên vĩ đại như vậy đến nay vẫn là điều rất nhiều người tò mò. Hãy cùng chúng tôi giải đáp qua bài viết dưới đây.
Quân sự của Mông Cổ
Từ những vùng đất hoang tàn, qua nhiều thập kỷ, người Mông Cổ đã xây dựng nên một đế chế bất khả chiến bại. Xét về dân số, Mông Cổ chỉ là một nước nhỏ, nhưng họ đã làm rung chuyển thế giới cách đây hơn 800 năm nhờ những thủ lĩnh xuất chúng với một đạo kỵ binh thiện chiến giỏi cưỡi ngựa, bắn cung và có tầm nhìn thay đổi thế giới.
Theo Business Insider, Mông Cổ xây dựng lực lượng quân đội rất chuyên nghiệp, sáng tạo và luôn học hỏi cái mới. Các tướng quân thời đó thực sự là những kỹ sư bậc thầy, sử dụng mọi công nghệ từng xuất hiện trong lịch sử loài người, trong khi những đế chế khác cố chấp và không chặt chẽ liên kết trong chiến đấu.
Người Mông Cổ nổi tiếng với những chiến thuật chiến đấu hiệu quả. Binh lính được rèn luyện qua nhiều trận chiến từ quy mô nhỏ đến lớn. Thành tích chiến đấu của đội quân Mông Cổ trong thời kỳ đỉnh cao dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn thậm chí còn được đánh giá cao hơn chiến tích của các chỉ huy nổi tiếng như: Alexander Đại Đế hay Hannibal Barca thời Cộng hòa La Mã.
Bức tranh tái hiện một trận đánh của quân Mông Cổ. (Ảnh: Business Insider).
Lối đánh của người Mông Cổ có hai điểm nổi bật, đó là bất ngờ đánh nhanh thắng nhanh và giả thua rồi đột ngột tấn công. Cả hai chiến thuật này đều làm cho hàng ngũ địch mất tinh thần, rối loạn.
Nhiều tướng lĩnh Đông Âu đã thất trận trước chiến thuật thứ hai. Sự kết hợp giữa đội quân tinh nhuệ và chiến thuật thông minh đã làm nên nhiều chiến thắng huy hoàng cho vùng đất cao nguyên này.
Người Mông Cổ sử dụng nhiều loại vũ khí khác nhau. Họ chế tạo kiếm lưỡi cong giúp binh lính dễ dàng xử lý khi chiến đấu trên ngựa cũng như trên bộ. Bên cạnh kiếm thì chùy, búa, dao găm và đặc biệt là cung tên cũng được sử dụng rộng rãi.
Trong sử sách, khả năng sáng tạo và sử dụng tên bắn của người Mông Cổ đã được công nhận. Mông Cổ nổi tiếng với loại tên còi (một loại mũi tên rỗng tạo ra âm thanh như tiếng huýt), chủ yếu được người thủ lĩnh sử dụng để ra hiệu trong trận mạc.
Tôn giáo, văn hóa của Mông Cổ
Hoa văn tinh xảo được người Mông Cổ trạm trổ trên đĩa sứ. (Ảnh: Business Insider).
Người Mông Cổ đối xử bình đẳng với hầu hết tôn giáo, điển hình là sự bảo trợ cho nhiều tôn giáo cùng một lúc. Trong thời kỳ Thành Cát Tư Hãn nắm quyền, hầu như mọi tôn giáo đều có những người cải đạo, từ Phật giáo tới Cơ đốc giáo và từ Minh giáo tới Hồi giáo.
Để tránh xung đột, Thành Cát Tư Hãn thành lập một thể chế để đảm bảo tự do tôn giáo hoàn toàn, mặc dù bản thân ông là người theo đạo Shaman (một kiểu tôn giáo phổ biến vào cuối chế độ thị tộc, với sự xuất hiện của những Shaman hay còn gọi là pháp sư mang nhiệm vụ "kết nối" con người với các thế lực siêu nhiên). Dưới sự cai trị của ông, tất cả các lãnh đạo tôn giáo đều không phải trả thuế và phí dịch vụ công cộng.
Về văn học, tác phẩm lâu đời nhất bằng tiếng bản địa còn tồn tại là Mông Cổ bí sử, viết năm 1227. Đây là tư liệu quan trọng nhất về cuộc sống và phả hệ của Thành Cát Tư Hãn, bao gồm nguồn gốc và thời thơ ấu của ông, thông qua việc thành lập Đế quốc Mông Cổ và sự trị vì của con trai thứ ba của ông là Oa Khoát Đài.
Một tác phẩm kinh điển khác của đế quốc Mông Cổ là Jami'al-tawarikh (Sử tập), được biên soạn theo hình thức tài liệu lịch sử nhằm thiết lập di sản văn hóa riêng của người Mông Cổ. Với hàng trăm trang minh họa, cuốn sách thực sự là một trong những văn bản lịch sử đầu tiên của thế giới.
Kinh tế của Mông Cổ
Chiến thuật giả thua rồi đột ngột phản công của quân Mông Cổ được tái hiện qua tranh. (Ảnh: Business Insider).
Những người Mông Cổ có lối sống du mục. Họ gần gũi với thiên nhiên và thường không ở cố định khu vực nào. Do có những khác biệt đặc trưng nên hệ thống thư tín để liên lạc giữa các bộ lạc hay giữa mọi người với nhau cũng có điểm độc đáo.
Hệ thống bưu chính của đế quốc Mông Cổ cũ được gọi là Yam – có nghĩa là "trạm kiểm soát". Một người đưa thư thường phải di chuyển 40km giữa 2 trạm kế tiếp nhau. Sau đó người này có thể nhận ngựa mới đã được nghỉ ngơi hoặc đưa thư đó cho người tiếp theo để đảm bảo tốc độ chuyển thư nhanh nhất có thể. Tại một thời điểm, trên toàn diện tích Mông Cổ có khoảng 1.400 trạm như thế với hơn 50.000 con ngựa sử dụng để chuyển thư.
Sau sự sụp đổ của nhà Đường ở Trung Quốc, con đường tơ lụa không còn là khu vực trao đổi hàng hóa tấp nập như trước. Tuy nhiên, với sự hùng mạnh của Đế quốc Nguyên Mông, một lần nữa nó được vực dậy và thịnh vượng trở lại.
Người Mông Cổ có được nguồn thu nhập rất lớn từ con đường huyền thoại này, phần lớn lộ phí đều rơi thẳng vào túi tiền của họ. Thành Cát Tư Hãn không chỉ sử dụng con đường này để giao thương đến châu Âu mà còn sử dụng nó để chinh phục thế giới.
Trong thời gian cai trị tuyến đường quan trọng này, Mông Cổ đã có những chính sách phù hợp để duy trì và kích thích phát triển thương mại giữa hai đại lục Á - Âu.