Năm | Invention / Découverte | Phát minh / Khám phá | Tên tác giả | Nước |
1440 | Imprimerie | Máy in | Johannes Gutenberg | Ðức |
1555 | Men tráng đồ sứ | Bernard Palissy | Pháp | |
1590 | Microscope | Kính hiển vi | Zacharias Janssen | Hà Lan |
1608 | Lunette astronomique | Kính thiên văn | Hans Lippershey | Hà Lan |
1625 | Transfusion sanguine | Truyền máu | Jean-Baptiste Denys | Pháp |
1629 | Turbine à vapeur | Tua bin hơi nước | Giovanni Branca | Ý |
1642 | Machine à additionner | Máy làm tính cộng | Blaise Pascal | Pháp |
1643 | Baromètre | Áp kế | Evangelista Torricelli | Ý |
1650 | Pompe à air | Bơm hơi | Otto von Guericke | Ðức |
1656 | Balancier d'horloge | Con lắc đống hồ | Christiaan Huygens | Hà Lan |
1670 | Balance à plateaux découverts | Cân bàn Roberval | Gilles Personne de Roberval | Pháp |
1671 | Machine à calculer | Máy làm phép tính | Gottfried Wilhelm Leibniz | Ðức |
1675 | Autoclave | Nồi hấp tự đóng | Denis Papin | Pháp |
1687 | Principe d'une machine à vapeur à piston | Nguyên tắc máy hơi nước dùng piston | Denis Papin | Pháp |
1698 | Pompe à vapeur | Bơm hơi nước | Thomas Savery | Anh |
1701 | Semoir | máy gieo | Jethro Tull | Anh |
1710 | Piano forte | Dương cầm | Bartolomeo Cristofori | Ý |
1712 | Machine à vapeur | Máy hơi nưóc | Thomas Newcomen | Anh |
1714 | Thermomètre à mercure | Nhiệt kế thủy ngân | Daniel Gabriel Fahrenheit | Ðức |
1717 | Cloche de plongée | Chuông để lặn xuống nước | Edmund Halley | Anh |
1725 | Clichage, Stéréotypie | In bản đúc | William Ged | Anh |
1745 | Bouteille de Leyde (condensateur) | Chai tụ điện Leyde (máy tụ điện) | Ewald Jürgen von Kleist | Ðức |
1752 | Paratonnerre | Cột thu lôi | Benjamin Franklin | Mỹ |
1769 | Métier à filer (hydraulique) | Máy kéo sợi (dệt) | Richard Arkwright | Anh |
1770 | Automobile | Xe hơi | Joseph Cugnot | Pháp |
1775 | Sous-marin | Tàu ngầm | David Bushnell | Mỹ |
1780 | Lentille bifocale | Kính hai tròng | Benjamin Franklin | Mỹ |
1783 | Bateau à vapeur | Tàu chạy bằng hơi nước | Claude Fr. Jouffroy d'Abbans | Pháp |
1783 | Aérostat | Khí cầu | Joseph et Étienne de Montgolfier | Pháp |
1784 | Batteuse | Máy đập lúa | Andrew Meikle | Anh |
1785 | Métier à tisser mécanique | Nghề dệt cơ (không bằng tay) | Edmund Cartwright | Anh |
1786 | Bateau à vapeur | Tàu chạy bằng hơi nước | John Fitch | Mỹ |
1791 | Turbine à gaz | Tua bin khí | John Barber | Anh |
1792 | Gaz d'éclairage | khí để đốt đèn | William Murdock | Anh |
1793 | Egreneuse | Máy tẻ hột | Eli Whitney | Mỹ |
1794 | Télégraphie aérienne | Ðiện tín hàng không | Claude Chappe | Pháp |
1795 | Presse hydraulique |
| Joseph Bramah | Anh |
1796 | Lithographie | Kỹ thuật in Litô | Aloys Senefelder | Ðức |
1796 | Vaccination contre la variole | Chủng ngừa bệnh trái trời | Edward Jenner | Anh |
1797 | Parachute | Nhảy dù | Andre Jacques Garnerin | Pháp |
1797 | Eclairage au gaz | Đèn dùng khí đốt | Philippe Lebon | Pháp |
1799 | Anesthésie | Thuốc mê | Humphrey Dovy | Anh |