Năm | Invention / Découverte | Phát minh / Khám phá | Tên tác giả | Nước |
1900 | Dirigeable rigide |
| Ferdinand von Zeppelin | Ðức |
1900 | Aéronef | Thiết bị bay | Von Zeppelin | Ðức |
1901 | Aspirateur | Máy hút bụi | Cecil Booth | Anh |
1902 | Radiotéléphone | radiotelephone | Valdemar Poulsen et Reginald Aubrey Fessenden | Ðan Mạch, Mỹ |
1903 | Avion | Máy bay | Wilbur et Orville Wright | Mỹ |
1903 | Électrocardiographe | Ðiện tâm ký | Willem Einthoven | Hà Lan |
1905 | Tube redresseur à diode (radio) |
| John Ambrose Fleming | Anh |
1906 | Gyrocompas | La bàn con quay | Hermann Anschütz-Kämpfe | Ðức |
1907 | Bélinographe | Máy truyền ành | Édouard Belin | Pháp |
1907 | Bakélite | Nhựa tổng hợp | Leo Hendrik Baekeland | Mỹ |
1907 | Tube amplificateur à triode | Ống khuếch đại dùng đèn ba cực | Lee de Forest | Mỹ |
1908 | Caméra couleur (deux couleurs) | Máy quay phim màu (2 màu) | C. Albert Smith | Anh |
1909 | Ampoule électrique | Bóng đèn điện | Irving Langmuir | USA |
1910 | Hydrogénation du charbon | Hydrogen hóa than | Friedrich Bergius | Ðức |
1910 | Compas gyroscopique et stabilisateur | La bàn con quay | Elmer Ambrose Sperry | Mỹ |
1911 | Air conditionné | Máy điều hòa không khí | W. H. Carrier | Mỹ |
1911 | Cellophane | Giấy bóng kính | Jacques Edwin Branderberger | Thụy Sĩ |
1911 | Tube au néon | Ðèn néon | Georges Claude | Pháp |
1912 | Lampe à vapeur de mercure | Ðèn hơi thủy ngân | Peter Cooper Hewitt | Mỹ |
1913 | Stato-réacteur |
| René Lorin | Mỹ |
1913 | Tube électronique multigrille |
| Irving Langmuir | Mỹ |
1916 | Pistolet Browning (automatique) | Súng lục tự động | John Moses Browning | Mỹ |
1916 | Lampe à incandescence au gaz | Ðèn phát quang bằng khí đốt | Irving Langmuir | Mỹ |
1916 | Tube à rayons X |
| William David Coolidge | Mỹ |
1919 | Spectrographe de masse |
| Francis William Aston | Anh |
1921 | Vaccin antituberculeux : le BCG | Chủng ngừa bệnh lao BCG | Albert Calmette et Camille Guérin | Pháp |
1922-1926 | Cinéma parlant | Phim nói | T. W. Case | Mỹ |
1923 | Iconoscope |
| Vladimir Kosma Zworikin | Mỹ |
1925 | Congélation des aliments | Ðông lạnh thức ăn | Clarence Birdseye | Mỹ |
1926 | Fusée à carburant liquide | Hỏa tiễn dùng nhiên liệu lỏng | Robert Hutchings Goddard | Mỹ |
1928 | Rasoir électrique | Dao cạo râu điện | Jacob Schick | Mỹ |
1928 | Pénicilline | Thuốc trụ sinh | Alexander Fleming | Anh |
1930 | Bathysphère |
| William Beebe | Mỹ |
1930 | Fréon (C.F.C.) |
| Thomas Midgley và đồng nghiệp | Mỹ |
1930 | Turboréacteur | Turbô cho máy bay phản lực | Frank Whittle | Anh |
1930 | Caoutchouc synthétique néoprène | Cao su tổng hợp Néoprène | Julius Arthur Nieuwland và Wallace Hume Carothers | Mỹ |
1930 | Coronographe | Kính quang học để quan sát vòng hào quang và chỗ phù lên trong mặt trời | Bernard Lyot | Pháp |
1930 | Bakélite | Nhựa tổng hợp | Léo Baekeland | Bỉ |