Voi từ lâu đã là loài động vật được ngưỡng mộ bởi sự khổng lồ và vẻ ngoài độc đáo của chúng. Tuy nhiên, không phải loài voi nào cũng giống như loài voi hiện đại mà chúng ta biết đến ngày nay. Trong lịch sử cổ đại, từng tồn tại một loài voi với đặc điểm kỳ lạ và đáng sợ: răng cửa dưới dài, được gọi là Deinotherium. Với chiếc"ngà mọc ngược" đặc trưng và chiều cao vượt trội, loài voi này đã trở thành một trong những sinh vật gây tò mò nhất trong thế giới động vật tiền sử.
Những phát hiện bí ẩn tại Lyon
Lyon, một thành phố ở đông nam nước Pháp, nổi tiếng với lịch sử lâu đời và ngành công nghiệp phát triển. Gần thành phố này, có một khu vực được gọi là "Cánh đồng của những người khổng lồ", nơi những bộ xương khổng lồ được tìm thấy. Vào thế kỷ 17, một bác sĩ người Pháp tên là Ritz-Ayr đã phát hiện ra một số hóa thạch trong khu vực này và tuyên bố chúng là hài cốt của các vị vua Pháp cổ đại. Tuy nhiên, sau này phát hiện của ông đã bị bác bỏ, và các hóa thạch được thu thập và đưa vào Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Pháp.
Qua thời gian, các nhà nghiên cứu dần nhận ra rằng hóa thạch mà Ritz-Ayr tìm thấy thực ra thuộc về loài động vật khổng lồ đã tuyệt chủng. Đến cuối thế kỷ 18, các nhà cổ sinh vật học bắt đầu so sánh những hóa thạch này với các loài voi và lợn vòi. Cuối cùng, năm 1829, học giả người Đức Johann Jakob Kaup chính thức đặt tên cho loài này là Deinotherium, có nghĩa là "quái thú kinh dị" trong tiếng Hy Lạp cổ đại.
Deinotherium là một chi động vật có vú thuộc họ hàng xa của loài voi hiện đại, từng sinh sống trên Trái đất từ thời Trung Miocen đến đầu kỷ Pleistocene. Chúng là những sinh vật khổng lồ, với nhiều đặc điểm độc đáo khiến chúng trở nên nổi bật trong thế giới động vật thời tiền sử.
Khủng long trong hình dạng của loài voi
Deinotherium là một loài voi cổ đại đặc biệt không chỉ bởi kích thước khổng lồ mà còn vì những chiếc răng cửa dưới dài, uốn cong xuống phía dưới. Chúng có nhiều loài khác nhau trong họ Deinotheriidae, trong đó loài Deinotherium giganteum là lớn nhất, với chiều cao hơn 4 mét tại vai và trọng lượng lên tới 12 tấn. Loài nhỏ hơn, Deinotherium bozasi, cũng cao tới 3,6 mét và nặng hơn 8 tấn, vẫn lớn hơn loài voi châu Phi hiện đại.
Mặc dù vẻ ngoài có nhiều điểm giống với voi ngày nay, Deinotherium có những đặc điểm rất khác biệt. Điều đặc biệt nhất là cặp "ngà mọc ngược" dài tới 1,4 mét, uốn cong xuống, khiến hàm dưới của chúng cũng có hình dáng cong và trông như sắp rơi ra ngoài. Bên cạnh đó, chúng có mũi ngắn và không linh hoạt như loài voi hiện đại, điều này hạn chế khả năng sử dụng vòi để lấy thức ăn từ khoảng cách xa.
Deinotherium có cặp "ngà mọc ngược" dài tới 1,4 mét, uốn cong xuống.
Đặc điểm dễ nhận biết nhất của Deinotherium là cặp ngà cong xuống từ hàm dưới. Các nhà khoa học vẫn chưa hoàn toàn chắc chắn về chức năng của cặp ngà này, nhưng nhiều giả thuyết cho rằng chúng được sử dụng để đào bới, lột vỏ cây hoặc thậm chí là vũ khí trong các cuộc tranh giành lãnh thổ.
Vai trò của "ngà mọc ngược"
Một trong những câu hỏi lớn nhất đối với các nhà cổ sinh vật học là công dụng của cặp răng cửa dưới dài này. Trải qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, các giả thuyết đã được đưa ra để giải thích chức năng của chúng. Một số nhà khoa học cho rằng chúng có thể được sử dụng làm vũ khí trong cuộc đấu tranh giữa các cá thể trong loài. Một số ý kiến khác cho rằng cặp răng này giúp Deinotherium xới đất để tìm rễ và củ, hoặc để lột vỏ cây nhằm tìm thức ăn. Cũng có giả thuyết rằng những chiếc răng này giúp Deinotherium giữ thăng bằng khi cúi đầu xuống uống nước.
Dù với mục đích nào, các nhà khoa học vẫn tin rằng ngà mọc ngược của Deinotherium đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm thức ăn. Chúng có thể loại bỏ các cành cây cản trở, rồi dùng vòi ngắn để lấy lá và đưa vào miệng. Điều này giúp Deinotherium thích nghi với môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong những khu rừng cận nhiệt đới.
Công dụng của cặp ngà này vẫn còn gây tranh cãi.
Deinotherium là một trong những loài động vật có vú lớn nhất từng sống trên cạn. Con trưởng thành có thể cao tới 4 mét và nặng khoảng 12 tấn. Giống như voi hiện đại, Deinotherium có thân hình to lớn, bốn chân cột trụ và một cái vòi ngắn. Tuy nhiên, cấu trúc xương của chúng lại có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là ở phần hàm dưới với cặp ngà độc đáo.
Môi trường sống và sự tuyệt chủng
Deinotherium xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế Miocen, cách đây khoảng 11 triệu năm, và tồn tại cho đến thời kỳ Pleistocen, khoảng 1 triệu năm trước. Trong khoảng thời gian dài hàng triệu năm này, chúng sống trên ba lục địa lớn là châu Phi, châu Á và châu Âu. Môi trường ấm áp và ẩm ướt vào thời kỳ Miocen đã cung cấp nhiều khu rừng cận nhiệt đới, nơi Deinotherium có thể dễ dàng tìm thấy thức ăn phù hợp như lá mềm và mọng nước.
Tuy nhiên, khi thời tiết toàn cầu trở nên lạnh hơn, các khu rừng dần bị thay thế bởi đồng cỏ, khiến loài Deinotherium không còn phù hợp với môi trường mới. Những cá thể cuối cùng của loài này sống ở châu Phi và biến mất khoảng 1 triệu năm trước, đánh dấu sự kết thúc của một dòng họ độc đáo trong lịch sử tự nhiên.
Chúng có thể sống thành đàn, ăn thực vật và di chuyển qua những khu rừng rộng lớn.
Dựa trên các hóa thạch và so sánh với loài voi hiện đại, các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng Deinotherium có lối sống tương tự như voi. Chúng có thể sống thành đàn, ăn thực vật và di chuyển qua những khu rừng rộng lớn.
Sự tồn tại và tuyệt chủng của Deinotherium là minh chứng cho sự biến đổi không ngừng của môi trường tự nhiên và cách mà các loài động vật thích nghi hoặc bị loại bỏ. Mặc dù Deinotherium đã biến mất từ hàng triệu năm trước, những hóa thạch của chúng vẫn là bằng chứng rõ ràng về sự đa dạng sinh học của Trái đất qua các thời kỳ.
Cặp "ngà mọc ngược" kỳ dị của Deinotherium không chỉ là một dấu ấn độc đáo trong lịch sử loài voi mà còn là lời nhắc nhở về sự phong phú và kỳ diệu của thế giới tự nhiên. Trong khi thế giới tiếp tục tiến hóa và thay đổi, những bí ẩn của các loài động vật tiền sử như Deinotherium vẫn tiếp tục kích thích trí tưởng tượng và nghiên cứu của con người.