Việc nuôi ma mút con không phải là một việc đơn giản và đòi hỏi một lượng sữa rất lớn của voi mẹ. Một nghiên cứu mới về thói quen nuôi dưỡng của những con voi ma mút tuyệt chủng cách đây hàng nghìn năm đã cho thấy như vậy.
Cuộc phân tích chiếc ngà còn nguyên vẹn của một con ma mút con đã cho thấy con non được mẹ chăm sóc trong hơn 4 năm, và phải phụ thuộc vào lượng sữa rất giàu calo để có thể sống sót trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở Bắc cực.
"Ngà voi là một nguồn cung cấp dữ liệu quý giá về cuộc sống của ma mút cổ đại và các loài thú có vòi khác. Giống như ngà của voi hiện đại, vòi ma mút phát triển suốt đời, mỗi ngày lại tạo thêm một lớp ngà mỏng mới cho con vật", Adam Rountrey tại Bảo tàng cổ sinh vật học thuộc Đại học Michigan cho biết.
Bằng cách phân tích những lớp ngà này với hoá chất trong ngà voi, các nhà nghiên cứu có thể ước tính con vật sống trong bao nhiêu năm, chế độ ăn uống của nó, liệu con vật có bị suy dinh dưỡng hay được mẹ nuôi dưỡng.
"Tuy nhiên, một trở ngại trong việc tái tạo lịch sử cuộc sống của voi ma mút là đầu nhọn của ngà voi, vốn chứa những lớp ngà được hình thành từ khi mới ra đời, thường bị mòn hoặc gãy. Điều đó có nghĩa là hồ sơ phần sớm nhất của cuộc đời bị thiếu hụt", Rountrey nói.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích ngà của một con ma mút non đến từ hòn đảo Wrangel, ở đông bắc Siberia, mà có đầu gần như nguyên vẹn. Để xác định con voi này có được cai sữa không, các nhà nghiên cứu kiểm tra carbon và nitơ của ngà voi.
"Sữa có hàm lượng nitrogen cao hơn và hàm lượng carbon thấp hơn so với những rau cỏ mà con vật ăn, và những khác biệt này xuất hiện ở ngà của con voi được mẹ chăm sóc", Rountrey nói.
Kết quả chứng tỏ sự cai sữa diễn ra từ từ trong vòng ít nhất 4 năm, và có thể là nhiều hơn 6 năm.
"Với loài voi châu Phi, chúng thường cai sữa khoảng 5 năm", người đứng đầu nhóm, giáo sư Daniel Fisher tại Đại học Michigan, nói.
Ít nhất cho đến năm thứ 3 của cuộc đời, voi ma mút được cho bú sữa hàm lượng mỡ cao, kết quả của việc con mẹ tích trữ mỡ và các nguồn chất đạm. Sữa có thể đã mang tới lượng lớn calo để con non chống trọi trong điều kiện Bắc cực khắc nghiệt, đảm bảo cho sự tăng trưởng bền vững khi không còn thức ăn dư thừa.
Giáo sư Larry Agenbroad, tại Đại học Northern Arizona, nhận định nghiên cứu đã tái hiện cuộc sống và cái chết của loài thú có vòi cổ đại theo một cách hoàn toàn mới và chính xác, giúp so sánh chính xác với những con voi hiện đại ngày nay.
M.T. (theo Discovery)