Bush dog, chó Serval, chó lông rậm hay chó bờm là một loài động vật sinh sống ở Trung và Nam Mỹ.
Bush dog là một loài thuộc chi Serval trong họ Canidae (họ chó). Mặc dù chúng có quan hệ họ hàng xa hơn trong họ chó nhưng chó lông rậm vẫn có một số điểm chung với cáo, chó sói và chó.
Chó lông rậm chủ yếu được tìm thấy ở Nam Mỹ, đặc biệt là ở các khu vực rừng mưa nhiệt đới ở Brazil, Venezuela, Colombia và Peru. Đây là loài duy nhất còn tồn tại của chi Serval và bằng chứng di truyền cho thấy họ hàng gần nhất còn sống của chúng là chó sói có bờm ở miền trung Nam Mỹ và chó hoang châu Phi.
Chó lông rậm có ngoại hình rất độc đáo. Chúng là những con chó có kích thước trung bình với bộ lông dày, ngắn, mịn màu nâu hoặc nâu đỏ. Thông thường, chiều dài đầu và thân của những con trưởng thành khoảng 57 đến 75 cm, chiều dài đuôi khoảng 12,5 đến 15 cm, chiều cao vai từ 20 đến 30 cm và nặng khoảng 5 đến 8 kg.
So với cơ thể, chó Serval có đôi chân tương đối ngắn, mũi ngắn, đôi tai tròn và nhỏ. Cấu trúc cơ thể này cho phép chúng thích nghi hoàn hảo với môi trường rừng mưa nhiệt đới.
Tuy nhiên, không giống như những loài chó khác, chó lông rậm có màng không hoàn chỉnh giữa các ngón chân, cấu trúc màng đặc biệt này cho phép chúng bơi nhanh trên sông, hồ và đầm lầy, thậm chí vượt qua vùng nước sâu, đuổi theo cá và động vật khác trong nước.
Kỹ năng bơi lội này không chỉ là chìa khóa để săn mồi mà còn là một trong những bí quyết sinh tồn của chúng. Đây là lý do tại sao chó Serval được gọi với một cái tên khác là “chó nước”.
Chó lông rậm là loài ăn thịt và săn mồi vào ban ngày. Con mồi chính của chúng bao gồm chim gõ kiến, trăn, lửng chồn và chuột lang nước.
Chó lông rậm là động vật có tính xã hội tiêu chuẩn. Mặc dù chúng có khả năng săn mồi một mình nhưng chúng thường đi săn hợp tác theo nhóm nhỏ. Sự phối hợp nhóm này cho phép chúng săn những con mồi lớn hơn, bao gồm lợn rừng và các động vật có kích thước từ trung bình đến lớn gấp vài lần kích thước của chúng!
Có thông tin cho rằng một đội săn gồm sáu con chó lông rậm đã hợp tác để giết một con heo vòi nặng tới 250kg. Chiến lược săn mồi của chúng là đuổi theo heo vòi và cắn vào chân nó cho đến khi heo vòi không thể trốn thoát.
Khi săn lùng con mồi, chúng cũng thể hiện chiến lược hợp tác - một số con chó sẽ đuổi theo heo vòi trên cạn, trong khi những con khác sẽ chờ cơ hội ở dưới nước, vì heo vòi thường cố gắng trốn xuống nước khi bị tấn công.
Chó lông rậm có tổng cộng 38 chiếc răng, ít hơn 6 chiếc răng hàm để nghiền thức ăn so với chó bình thường. Về mặt này, chúng không giống loài chó ăn tạp mà gần giống mèo hơn.
Chó lông rậm là một trong những loài chó có tính xã hội cao nhất ở Nam Mỹ. Chúng sử dụng những khúc gỗ rỗng và hang do tatu đào làm tổ và những con non của chúng thường được sinh ra trong hang dưới lòng đất.
Tuy nhiên, mối quan hệ nhóm của chó lông rậm cũng rất đặc biệt. Mối quan hệ xã hội giữa chúng có sự phân cấp chặt chẽ. Chỉ các cặp cá thể trong nhóm mới có quyền sinh sản con cái, còn các thành viên có địa vị thấp sẽ có có trách nhiệm cùng nhau nuôi dạy con non.
Những con chó lông rậm có thể sinh sản và giao phối quanh năm, với mỗi lần động dục thường kéo dài đến hai tuần và xảy ra sau mỗi 15 đến 22 ngày.
Thời gian mang thai của chó lông rậm cái thường kéo dài từ 65 đến 83 ngày. Trong điều kiện bình thường, mỗi lứa sẽ sinh từ 3 đến 6 chú chó con, nhưng đôi khi số lứa có thể lên tới 10 con.
Chó con sinh ra vẫn chưa thể mở mắt và thường nặng từ 125 đến 190 gam. Trong vòng khoảng nửa tháng sau khi sinh, chúng dần mở mắt và sẽ sớm rời tổ lần đầu tiên.
Chó con thường được cai sữa vào khoảng 4 tuần tuổi và trưởng thành về mặt sinh dục khi được một tuổi. Trong môi trường nuôi nhốt nhân tạo, tuổi thọ của chó lông rậm thường kéo dài tới 10 năm.
Vì chó lông rậm thường đi săn trong rừng rậm, nơi tầm nhìn của chúng luôn bị chặn nên các thành viên trong nhóm đi săn sẽ giữ liên lạc bằng cách rên rỉ. Ngoài ra, khi ăn con mồi lớn, chó bố mẹ sẽ ưu tiên ăn phần đầu và các chi ít thịt, để lại phần bụng nhiều thịt nhất và mềm nhất cho chó con.
So với các loài chó khác trên thế giới, ít người biết đến chó Serval. Vì vậy, việc bảo tồn chúng vẫn còn ở giai đoạn sơ khai và thậm chí còn phải đối mặt với một số thách thức. Do môi trường sống phức tạp và rải rác của chó Serval, cũng như bản chất ẩn dật của chúng, quần thể chó Serval rất hiếm khi được phát hiện và khó xác định. Năm 1839, trong hang động nơi tìm thấy xương chó Serval, nhà cổ sinh vật học Peter William Lund từng tin rằng chúng đang tuyệt chủng.
May mắn thay, chó lông rậm không bị tuyệt chủng. Nghiên cứu cho thấy chúng có khả năng thích nghi với môi trường sống đa dạng và hoạt động tích cực trong các khu rừng mưa nhiệt đới. Hiện có khoảng 15.000 con chó lông rậm trong tự nhiên và chúng được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế liệt vào danh sách Gần bị đe dọa vì số lượng của chúng đã giảm khoảng 25-12% trong 20 năm qua.
Các mối đe dọa chính đối với chó Serval hoang dã bao gồm mất môi trường sống và cả sự phân mảnh môi trường sống do khai thác gỗ, chăn nuôi gia súc, trồng dầu cọ ở địa phương.
Ngoài ra, do sự xâm lấn của con người đã buộc chúng phải chia sẻ nhiều môi trường sống hơn với chó nhà, chó lông rậm có thể có nguy cơ mắc bệnh từ quần thể chó nhà.
Mặc dù loài vật này đã được bảo vệ bởi luật cấm săn bắn ở nhiều nơi nhưng một số quốc gia có nguồn lực hạn chế và khó thực thi luật một cách hiệu quả nên chúng vẫn không thể tránh khỏi nạn săn trộm.