Tại sao rất nhiều loài động vật có mí mắt thứ ba, bao gồm cả thú cưng của chúng ta, nhưng con người thì không?

  •  
  • 419

Nhiều loài động vật, bao gồm cả thú cưng của chúng ta, sở hữu mí mắt thứ ba, còn được gọi là mí mắt nictating hoặc màng nháy, trong khi con người thì không. Lý do cho sự khác biệt này xuất phát từ quá trình tiến hóa và sự thích nghi với môi trường sống của từng loài.

Con chó trong gia đình của chúng ta có một mí mắt phụ khá đáng chú ý, mí mắt này đặc biệt rõ ràng khi nó ngủ gật. Đây là tấm màn thịt nhìn thấy ở khóe mắt, gần mũi nhất. Nó còn thường được gọi là mí mắt nictating hoặc màng nháy.

Nhưng cấu trúc bất thường này thực sự làm gì? Và tại sao chúng ta không có nó?

Nhiều loài động vật, bao gồm cả thú cưng sở hữu mí mắt thứ ba. 
Nhiều loài động vật, bao gồm cả thú cưng sở hữu mí mắt thứ ba.

Nhiều loài động vật, bao gồm cả thú cưng quen thuộc như chó, mèo, thằn lằn, chim và cá mập, sở hữu mí mắt thứ ba. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe cho mắt của chúng. bao gồm: Bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và mảnh vụn; Giữ ẩm cho mắt; Loại bỏ bụi bẩn và chất nhầy; Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh.

Mí mắt thứ ba thường quét theo hướng ngang trên mắt, thay vì theo chiều dọc như mí mắt trên và dưới. Chúng thực sự là một nếp gấp chuyên biệt của kết mạc – màng mỏng, ẩm bao phủ lòng trắng. Chúng được tìm thấy ở nhiều loài động vật có vú, chim, bò sát, các loài lưỡng cư và cá cũng có thể có mí mắt thứ ba.

Cấu trúc của mí mắt thứ ba ở chúng cũng khác nhau - ở nhiều loài, bộ xương sụn giúp nâng đỡ mí mắt thứ ba, trong khi những loài khác lại chứa các tuyến tiết ra nước mắt. Sự biến đổi này có lẽ giúp động vật thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.

Một số nghiên cứu khác nhau đã kiểm tra mí mắt thứ ba để giúp hiểu rõ vai trò của chúng ở loài nhím, chuột túi và gấu nâu.

Và nghiên cứu đã chỉ ra rằng mí mắt thứ ba có chức năng giống như mí mắt trên và dưới. Nó bảo vệ mắt và quét sạch mọi mảnh vụn xâm nhập. Nó cũng phân phối nước mắt trên bề mặt mắt, giữ ẩm và ngăn ngừa hình thành vết loét. Điều này đặc biệt quan trọng ở những loài chó đầu ngắn (mặt phẳng), như chó pug và chó King Charles spaniel.

Mí mắt thứ ba có chức năng giống như mí mắt trên và dưới.
Mí mắt thứ ba có chức năng giống như mí mắt trên và dưới.

Theo giả thuyết tiến hóa, mí mắt thứ ba có thể đã dần mất đi tính năng quan trọng đối với con người trong quá trình tiến hóa. Khi con người di chuyển từ môi trường sống hoang dã sang môi trường sống nhân tạo, ít bụi bặm và nguy hiểm hơn, mí mắt thứ ba có thể trở nên bớt cần thiết.

Trong thế giới hoang dã

Cả động vật nuôi và động vật hoang dã (bao gồm các loài thuộc họ chó, mèo và ngựa) đều sở hữu mí mắt thứ ba giúp che mắt và bảo vệ mắt khỏi các vật thể lạ. Động vật hoang dã thậm chí có thể cần chúng nhiều hơn vì môi trường hoang dã vố có bản chất khắc nghiệt hơn.

Việc ngăn chặn và loại bỏ các mảnh vụn rơi vào mắt là rất quan trọng đối với các loài động vật sinh sống ở sa mạc như lạc đà, nơi cát và bụi bẩn có thể làm hỏng mắt. Mí mắt thứ ba của chúng trong suốt và điều này giúp lạc đà duy trì được tầm nhìn giữa cơn bão cát trong khi che mắt chúng lại.

Ở những vùng đất hoang, lợn đất cũng có mí mắt thứ ba, có lẽ để bảo vệ mắt khi chúng đi tìm côn trùng.

Thú ăn kiến.
Thú ăn kiến.

Một số nhà khoa học cho rằng con người đánh đổi mí mắt thứ ba để lấy khả năng nhìn ba chiều tốt hơn. Việc sở hữu hai mắt ở vị trí chính diện trên khuôn mặt giúp con người có khả năng đánh giá độ sâu và khoảng cách tốt hơn, điều này đặc biệt quan trọng cho các hoạt động như săn bắt, hái lượm và di chuyển.

Mí mắt thứ ba có thể bảo vệ khỏi nước và một lớp màng mờ có thể hỗ trợ tầm nhìn dưới nước của động vật thủy sinh, bao gồm cả lợn biển. Các loài cá mập lớn hơn (ví dụ như cá mập xanh) thường bảo vệ mắt bằng mí mắt thứ ba khi săn mồi và kiếm ăn.

Đối với các loài chim, dòng không khí chuyển động nhanh có thể gây tổn hại không kém. Vì vậy, ở các loài chim săn mồi như chim ưng, mí mắt được sử dụng khi bay nhanh trong quá trình săn mồi. Thông thường, những cơn gió giật sẽ khiến mí mắt thứ ba nhấp nháy ở những loài chim này (bao gồm cả cú) như một phản xạ bảo vệ tự nhiên.


Ở các loài chim săn mồi như chim ưng, mí mắt được sử dụng khi bay nhanh trong quá trình săn mồi.

Mặc dù con người không sở hữu mí mắt thứ ba như nhiều loài động vật khác, nhưng chúng ta vẫn có những cơ chế bảo vệ và làm sạch mắt hiệu quả khác, bao gồm mí mắt, nước mắt và hệ thống miễn dịch.

Ở các vùng cực, nơi cảnh quan trắng xóa phản chiếu ánh sáng Mặt Trời, tia cực tím có thể làm hỏng mắt. Điều này có thể dẫn đến mất thị lực tạm thời – một tình trạng được gọi là mù tuyết. Vì vậy, có thể một số động vật Bắc Cực như gấu Bắc Cực có mí mắt thứ ba hấp thụ tia UV.

Mất tiến hóa

Con người và hầu hết các loài linh trưởng (ngoại trừ vượn cáo và calabar angwantibo, thuộc họ Lorisidae) đã tiến hóa đến mức không cần đến mí mắt thứ ba. Mắt của con người và linh trưởng ít bị tổn thương do săn bắn, cạnh tranh và môi trường. Thêm vào đó, mắt con người rất nhạy cảm và có thể nhận biết cũng như ứng phó với nguy hiểm bằng cách nhắm lại nhanh hơn.

Nhưng mí mắt thứ ba không hoàn toàn biến mất. Con người có tàn tích của nó được gọi là plica semilunaris. Nếp gấp hình trăng lưỡi liềm này cũng có thể được nhìn thấy ở khóe mắt chúng ta.

Dù không có mắt thứ ba, con người vẫn có những cơ chế bảo vệ hiệu quả khác
Dù không có mắt thứ ba, con người vẫn có những cơ chế bảo vệ và làm sạch mắt hiệu quả khác.

Mí mắt thứ ba, hay còn gọi là màng nictating, là một cơ quan mỏng, giống như mí mắt, che phủ một phần hoặc toàn bộ mắt ở một số loài động vật. Nó thường xuất hiện như một màng mờ ở góc trong của mắt. Mặc dù con người không có mí mắt thứ ba hoàn chỉnh, nhưng chúng ta vẫn còn sót lại một dấu tích nhỏ gọi là plica semilunaris.

Một số nhà khoa học cho rằng plica semilunaris vẫn có thể giúp chảy nước mắt vì nó hai ống dẫn nhỏ ở góc mí mắt của chúng ta, cho phép nước mắt dư thừa và cũ thoát vào khoang mũi. Điều đó giải thích tại sao bạn lại bị sổ mũi khi khóc.

Cập nhật: 06/06/2024 ĐSPL
  • 419