Pearl Kendrick và Grace Eldering làm việc xuyên đêm, trong cơ sở xập xệ và thiếu thốn kinh phí, nhằm tìm ra vaccine ho gà bảo vệ trẻ em.
Hai phụ nữ trên là chuyên gia vi khuẩn học tại Michigan. Cuối tháng 11/1932, họ ra đường khi hầu hết mọi người đã kết thúc công việc một ngày. Pearl Kendrick và Grace Eldering đến thăm những em bé mắc bệnh ho gà đang sống trong khu phố nghèo.
Bệnh ho gà ngày nay không nguy hiểm với người dân do được bao phủ tiêm chủng. Tuy nhiên, vào năm 1932, bệnh nỗi kinh hoàng ám ảnh nhiều gia đình. Bệnh nhi được mô tả "rất xanh xao, chết dần mòn trong cơn ho dữ dội hoặc nghẹt thở".
Chẩn đoán bệnh ho gà rất khó do các triệu chứng của bệnh dễ nhầm lẫn, khó phân biệt rõ ràng. Ban đầu, bệnh có vẻ không nghiêm trọng khi chỉ gây sổ mũi và ho nhẹ. Đôi khi, trẻ có dấu hiệu ngưng thở, sau đó lồng ngực nhanh chóng phập phồng trở lại. Bác sĩ cũng có thể nhầm lẫn, cho rằng trẻ chỉ mắc cảm lạnh, không đáng lo ngại.
Tuy nhiên, sau một đến hai tuần, trẻ có thể bị co thắt dữ dội, gây khó thở. Cơ thể có những tiếng rít sắc nhọn, nghẹn ngào khi cố gắng đưa không khí xuống cổ họng. Lúc này, bệnh đã vào giai đoạn nặng. Sự sống dần bị bào mòn trong vòng ba tháng. Cho đến nay, rất ít bác sĩ có thể can thiệp khi ho gà trở nặng.
"Thật tồi tệ, tôi tự hỏi bệnh nhân làm cách nào để sống sót", Camille Locht, nhà nghiên cứu tại Viện Pasteur ở Lille, Pháp, nói.
Kendrick, ngoài cùng bên phải, quan sát đồng nghiệp tiêm vaccine ho gà cho trẻ em vào năm 1942. (Ảnh: Trung tâm Lịch sử Grand Rapids, Thư viện Công cộng Grand Rapids).
Quay trở lại thế kỷ 20, bệnh ho gà rất dễ lây lan. Một bệnh nhi có thể lây cho một nửa số học sinh trong lớp và tất cả thành viên trong gia đình. Ho gà gây ra tới 7.500 ca tử vong ở Mỹ vào những năm 1930, hầu hết là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Người khỏi bệnh đôi khi bị tổn thương vĩnh viễn về thể chất và nhận thức.
Bức tranh dịch bệnh thay đổi nhờ Kendrick và Eldering. Ban đầu, hai nhà khoa học nhận nhiệm vụ hàng ngày kiểm tra các mẫu bệnh phẩm, y tế, môi trường. Tuy nhiên, bệnh ho gà dần ám ảnh hai người phụ nữ. Họ làm việc đến đêm khuya, không có kinh phí trong thời gian đầu, ở trong tòa nhà xập xệ và đổ nát.
Họ mong muốn chẩn đoán bệnh nhanh và chính xác hơn, hạn chế lây nhiễm, cách ly người mắc càng sớm càng tốt. Với vũ khí là một đĩa petri (đĩa sử dụng đựng mẫu bệnh phẩm để soi dưới kính hiển vi), hai người phụ nữ nhanh chóng nuôi cấy bệnh phẩm phục vụ phân tích.
Ngày 28/11/1932, phòng thí nghiệm xác nhận mẫu virus ho gà Bordetella đầu tiên. Từ đây, Kendrick và Eldering đặt mục tiêu theo dõi và kiểm soát dịch ho gà trên toàn thành phố. Vì thiếu kinh phí, hai nhà khoa học phải sử dụng máu cừu với giá rẻ hơn để nuôi cấy dịch bệnh. Cách làm này đồng thời cho phép mở rộng chương trình thí nghiệm về virus ho gà. Tháng 1/1933, chỉ bảy tuần sau khi nuôi cấy được mầm bệnh, Kendrick và Eldering đã sản xuất ra loại vaccine thử nghiệm đầu tiên.
Kỹ thuật bào chế vaccine ở thời điểm này vẫn còn thô sơ, tương tự nấu ăn nhưng không có công thức. Để tìm ra vaccine hiệu quả, giới khoa học phải thử nghiệm nhiều phương pháp khác nhau. Đối với ho gà, trước công trình của hai nữ chuyên gia, chưa có đơn vị nào bào chế vaccine thành công. Các thất bại liên tiếp khiến Hiệp hội Y khoa Mỹ từ chối chấp thuận vaccine ho gà vào năm 1921, kết luận các mũi tiêm "hoàn toàn không có tác dụng phòng ngừa" và "vô dụng" trong điều trị.
Vaccine của Kendrick và Eldering cũng bào chế theo cách truyền thống, gồm tiêu diệt vi khuẩn bằng chất khử trùng thông thường, sau đó tiếp tục tinh chế. Tuy nhiên, hai người phụ nữ cải tiến quy trình bào chế nhằm giúp chất lượng các lô vaccine đồng đều hơn, mũi tiêm hiệu quả trên trẻ nhỏ.
Vòng nghiên cứu thực địa đầu tiên diễn ra ngay sau đó, có 1.592 trẻ em tham gia, trong đó 712 em bé được tiêm vaccine và 880 ở nhóm đối chứng.
Tuy nhiên, Kendrick và Eldering không có kinh nghiệm về thử nghiệm lâm sàng, rơi vào trạng thái lo lắng tột độ khi nghiên cứu thực địa. Sau mỗi buổi tiêm, hai người phụ nữ như ngồi trên đống lửa, chờ đợi các cuộc gọi thông báo về phản ứng nghiêm trọng.
Kendrick cho biết: "Tôi rất sợ hãi trong toàn bộ quá trình, mỗi đêm đều ngủ không ngon".
Tuy nhiên, các cuộc gọi khẩn cấp về sự cố không xảy ra. Thay vào đó, dữ liệu nghiên cứu cho thấy kết quả khả quan: nhóm không được tiêm chủng có 63 ca mắc, trong đó có 53 ca nặng; còn nhóm nhóm tiêm vaccine chỉ 4 ca mắc, ở mức độ nhẹ.
Một bộ dụng cụ từ cuối những năm 1940, chứa phiên bản vaccine ho gà đầu tiên cùng với tài liệu giới thiệu lợi ích của tiêm chủng. (Ảnh: Rachel Anderson).
Song, do thất bại của nhiều vaccine ho gà tiền nhiệm, kết quả thử nghiệm không được tin cậy. Giới chức y tế yêu cầu Wade Hampton Frost bình luận. Đây là nhà dịch tễ học danh tiếng ở thời điểm đó, đang công tác tại Johns Hopkins.
Ông tỏ ra nghi ngờ: "Khả năng rất cao là thí nghiệm của Kendrick có sai sót", sau đó tới phòng thí nghiệm của hai người phụ nữ để cố vấn cải tiến thử nghiệm lâm sàng.
Nghiên cứu mới thu hút hơn 4.000 người, vaccine tiếp tục chứng minh hiệu quả bảo vệ. Năm 1944, Hiệp hội Y khoa Mỹ thêm vaccine của Kendrick và Eldering vào danh sách khuyến nghị tiêm chủng.
Kết quả, tỷ lệ mắc bệnh ho gà tại quốc gia này giảm hơn một nửa chỉ trong vòng 10 năm. Số ca tử vong giảm từ hơn 7.500 ca vào năm 1934 (đỉnh điểm) còn 10 ca một năm vào đầu những năm 1970. Kendrick cũng đến nhiều quốc gia khác tiêm chủng, cứu sống nhiều trẻ nhỏ.
Michael Decker, chuyên gia về bệnh ho gà tại Trung tâm Y tế Đại học Vanderbilt, đánh giá hai nhà khoa học đã kiên trì với niềm tin có thể tạo ra vaccine thành công, mở đường cho nghiên cứu mũi tiêm phòng ho gà trong tương lai.