Nấm rơm: 9 lợi ích và 3 rủi ro đối với sức khoẻ khi ăn loại nấm này

  •  
  • 554

Nấm rơm giàu carbohydrate, protein, chất xơ, khoáng chất và vitamin. Hàm lượng protein trong nấm cao và bổ dưỡng, đặc biệt nấm rơm có chứa 8 loại axit amin với hàm lượng cao hơn so với thịt, cá, rau hoặc trái cây họ cam quýt.

Nấm rơm có tên khoa học là Volvariella volvacea. Loại nấm này đặc trưng bởi kích thước nhỏ, kết cấu mềm mại, và hương vị độc đáo. Nấm rơm rất giàu vitamin và chất xơ không có cholesterol nên đem lại nhiều lợi ích đối với sức khoẻ.

1. Giá trị dinh dưỡng của nấm rơm

Theo Healthbenefitstimes trong 182g nấm rơm có chứa:

  • Chất đạm: 6,97 gam
  • Nước: 163,58g
  • Tổng chất béo (lipid): 1,24g
  • Carbohydrate: 8,44 gam
  • Tổng chất xơ: 4,5g
  • Canxi: 18 mg
  • Sắt: 2,6 mg
  • Magiê: 13 mg
  • Phốt pho: 111 mg
  • Kali: 142 mg
  • Natri: 699 mg
  • Kẽm: 1,22 mg
  • Đồng: 0,242 mg
  • Mangan: 0,178 mg
  • Selen: 27,7 µg
  • Vitamin B1 (Thiamin): 0,024 mg
  • Vitamin B2 (Riboflavin): 0,127 mg
  • Vitamin B3 (Niacin): 0,408 mg
  • Vitamin B5 (axit Pantothenic): 0,75 mg
  • Vitamin B6 (Pyridoxine): 0,025 mg
  • Vitamin B9 (Folate): 69 µg
  • Folate: 69 µg

Nấm rơm có chứa 8 loại axit amin với hàm lượng cao hơn so với thịt, cá, rau...
Nấm rơm có chứa 8 loại axit amin với hàm lượng cao hơn so với thịt, cá, rau hoặc trái cây họ cam quýt. (Ảnh: Internet).

2. Lợi ích của nấm rơm đối với sức khoẻ

Cũng như các loại nấm khác, nhờ có giá trị dinh dưỡng phong phú nên nấm rơm rất bổ dưỡng và tốt cho sức khoẻ.

Giúp tăng cường độ bền

Nấm rơm chứa ergothioneine, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do. Hàm lượng chất chống oxy hóa này giúp giảm nhiễm trùng nấm, sự phát triển của vi khuẩn và thúc đẩy lành vết thương. Ngoài ra, hàm lượng protein cao và carbohydrate thấp trong nấm rơm có thể hỗ trợ tăng cường sức bền, làm cho chúng trở thành một loại thực phẩm quý giá trong chế độ ăn của vận động viên.

Giúp giảm mức cholesterol

Nấm rơm chứa axit phenolic, một loại chất chống oxy hóa ngăn chặn quá trình peroxid hóa lipid, giúp giảm cholesterol máu, cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và mức triglyceride. Bằng cách bổ sung nấm rơm vào chế độ ăn uống của bạn, bạn có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư

Các nghiên cứu gần đây cho thấy nấm rơm chứa beta- D- glucan và lectin. Những hợp chất này có khả năng ngăn chặn sự phát triển và tăng trưởng của các tế bào khối u khác nhau, bao gồm u ác tính, ung thư đại trực tràng, và bệnh bạch cầu.

Nấm rơm chứa beta- D- glucan và lectin
Nấm rơm chứa beta- D- glucan và lectin - những chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển và tăng trưởng của các tế bào ung thư. (Ảnh: Internet).

Giúp kiểm soát huyết áp

Nấm rơm là nguồn giàu các hợp chất có hoạt tính sinh học tự nhiên, có tác dụng giảm huyết áp và ngăn chặn tình trạng cao huyết áp. Việc tiêu thụ thường xuyên các loại nấm này có thể giúp quản lý mức huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Hỗ trợ quản lý bệnh tiểu đường

Nấm rơm chứa polysaccharides, β- glucans, lectins, lactones, terpenoids, alkaloids, sterols, và phenolics. Những chất này có khả năng phục hồi chức năng tế bào tuyến tụy để tăng lượng insulin đầu vào, do đó làm giảm lượng đường trong máu và cải thiện khả năng dung nạp glucose.

Điều hoà miễn dịch

Nấm rơm chứa một loại protein được gọi là Fip-vvo có đặc tính điều hòa miễn dịch và bảo vệ khỏi các bệnh mãn tính khác nhau . Hơn nữa, lectin có trong nấm rơm cũng có hoạt tính điều hòa miễn dịch.

Việc điều chỉnh hoà miễn dịch có thể có tiềm năng kiểm soát một số bệnh nhiễm trùng, bệnh tự miễn, thải ghép cũng như các bệnh ung thư.

Giàu chất chống oxy hoá

Nấm rơm chứa một lượng đáng kể các chất chống oxy hoá như glutathione, lycopene, phenolics, flavonoid, carotenoids, vitamin (A và C) và axit ascorbic. Các chất chống oxy hoá này có khả năng bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do gốc tự do gây ra.

Các chất chống oxy hoá trong nấm rơm có khả năng bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương
Các chất chống oxy hoá trong nấm rơm có khả năng bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do gốc tự do gây ra. (Ảnh:Internet).

Có đặc tính kháng khuẩn

Loại nấm này là nguồn giàu tannin, flavonoid, triterpenoid, anthraquinone và alkaloid có tác dụng chống lại các vi khuẩn khác nhau như Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumonia, Pseudomonas aeruginosa và Streptococcus pyogenes.

Tốt cho xương

Cũng như các loại nấm tự nhiên ăn được, nấm rơm chứa nhiều canxi và vitamin D. Do đó, bổ sung loại nấm này rất tốt cho sự phát triển của xương và ngăn ngừa một số tình trạng như loãng xương.

3. Rủi ro đối với sức khoẻ khi ăn nấm rơm

Nấm rơm giàu giá trị dinh dưỡng và an toàn đối với hầu hết mọi người nhưng loại nấm này vẫn có thể gây ra một số rủi ro đối với sức khoẻ:

Phản ứng dị ứng

Giống như bất kỳ thực phẩm nào khác, một số người có thể phản ứng dị ứng khi ăn nấm rơm. Các triệu chứng có thể bao gồm ngứa, sưng hoặc khó thở. Nếu bạn có dị ứng với nấm hoặc các loại nấm khác, thì nên cẩn trọng trước khi bổ sung nấm rơm vào chế độ ăn của mình.

Vấn đề tiêu hóa

Việc tiêu thụ nấm rơm sống hoặc chưa nấu chín hoặc ăn quá nhiều có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như chướng bụng, đầy hơi và khó chịu dạ dày. Để tránh những vấn đề này, bạn nên nấu chín nấm rơm và tiêu thụ một cách điều độ.

Nhiễm kim loại nặng

Loại nấm này có thể tích tụ các kim loại nặng như asen do hấp thu từ chất nền bị ô nhiễm, chẳng hạn như từ rơm rạ, nguồn nước,... Tiêu thụ những thực phẩm có chứa asen và hàm lượng kim loại nặng này trong cơ thể cao thì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bệnh thận, bệnh não và tiểu đường.

4. Một số lưu ý khi chọn nấm rơm

Khi lựa chọn nấm rơm, bạn cần lưu ý những điểm sau để mua được nấm tươi ngon và đảm bảo an toàn:

  • Kiểm tra màu sắc: Nấm rơm tươi thường có màu trắng hoặc hơi ngả vàng nhạt, không nên chọn nấm có màu xám hoặc chuyển màu vì đó có thể là dấu hiệu của nấm đã bị hỏng hoặc lưu trữ quá lâu.
  • Sờ nắn cảm nhận: Chọn những nấm có độ đàn hồi tốt, khi sờ vào cảm thấy chắc chắn và không bị nhũn. Nếu nấm nhão hoặc có cảm giác ẩm ướt không nên mua.
  • Mùi: Nấm tươi thường có mùi thơm đặc trưng, không nồng hoặc hôi. Nếu nấm có mùi lạ hoặc khó chịu thì không nên sử dụng.
  • Kiểm tra chân nấm: Chân nấm không nên quá to so với thân, vì điều này cho thấy nấm đã phát triển quá lớn và có thể đã mất đi vị ngon.
  • Độ ẩm: Nấm không nên quá khô hoặc có dấu hiệu héo, vì điều này cũng ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị của nấm.
  • Bao bì và nguồn gốc: Nếu mua nấm gói sẵn, hãy chú ý đến ngày sản xuất và hạn sử dụng trên bao bì. Ngoài ra, chọn mua nấm từ những nguồn uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Tránh mua nấm bị dập nát: Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình thức mà còn làm giảm chất lượng của nấm, khiến nấm dễ bị hỏng và mất đi hương vị.
  • Môi trường bảo quản: Nấm rơm nên được bảo quản trong môi trường thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Nấm rơm: Hướng dẫn trồng và thu hoạch

Hay bị nhầm với nấm rơm, nấm độc nguy hiểm nhất thế giới đang lây lan cực mạnh

Những điều nên và không nên làm sau khi phát hiện có cục máu đông

Cập nhật: 15/01/2024 PNVN
  • 554