Năm | Invention / Découverte | Phát minh / Khám phá | Tên tác giả | Nước |
1800 | Métier à tisser Jacquard | Ngành dệt Jacquard | Joseph Marie Jacquard | Pháp |
1800 | Pile électrique | Pin điện | Alessandro Volta | Ý |
1803 | Bateau à vapeur | Tàu thùy chạy bằng hơi nước | Robert Fulton | Mỹ |
1804 | Hélice | Chong chóng | John Stevens | Mỹ |
1804 | Locomotive | Ðầu máy xe lửa | Richard Trevithick | Anh |
1805 | Placage des métaux |
| Luigi Gasparo Brugnatelli | Ý |
1810 | Conserves alimentaires | Giữ thức ăn không hư | Nicolas Appert | Pháp |
1810 | Presse typographique à vapeur |
| Frederick König | Ðức |
1810 | Machine à filer le lin | Máy dệt sợi gai | Philippe de Girard | Pháp |
1814 | Locomotive | Ðầu máy xe lửa | George Stephenson | Anh |
1815 | Lampe de sûreté | Ðèn an toàn soi hầm mỏ | Humphry Davy | Anh |
1815 | Stétoscope | Ống nghe | René Laennex | Pháp |
1816 | Photographie | Chụp ảnh | Nicéphore Niépce | Pháp |
1816 | Bicyclette | Xe đạp | Karl von Sauerbronn | Ðức |
1819 | Stéthoscope | Ống nghe | Théophile Hyacinthe Laennec | Pháp |
1820 | Hygromètre | Ẩm kế | John Frederic Daniell | Anh |
1820 | Galvanomètre | Ðiện kế | Johann Salomo Christoph Schweigger | Ðức |
1821 | Lentille à échelon |
| Augustin Fresnel | Pháp |
1821 | Moteur électrique | Máy chạy điện | Michael Faraday | Anh |
1823 | Alectroaimant |
| William Sturgeon | Anh |
1825 | Chemin de fer | Ðường sắt |
| Anh, Pháp |
1825 | Electro-aimant | Ðiện từ | Arago & Ampère | Pháp |
1827 | Aluminium | Nhôm | Friedrich Wöhler | Anh |
1829 | Machine à écrire | Máy đánh chữ | W. A. Burt | Mỹ |
1829 | Pile photovoltaïque | Pin Volta | Antoine Becquerel | Pháp |
1829 | Système Braille | Chữ cho người mù | Louis Braille | Pháp |
1830 | machine à coudre | Máy may | Barthélemy Thimonnier | Pháp |
1831 | Allumettes | Quẹt diêm | Charles Sauria, John Walker | Pháp, Mỹ |
1831 | Moissonneuse | Máy gặt | Cyrus Hall McCormick | Mỹ |
1831 | Générateur de courant, Dynamo | Máy phát điện | Michael Faraday | Anh |
1834 | Tramway | Tàu điện | Thomas Davenport | Mỹ |
1835 | Pistolet à barillet revolver | Súng lục | Samuel Colt | Mỹ |
1837 | Télégraphie électrique | Ðiện tín | William Fothergill Cooke et Charles Wheatstone | Anh |
1838 | Code Morse | Mã số Morse | Samuel Finley Breese Morse | Mỹ |
1838 | Daguerréotype | Máy chụp hình kiểu Daguerre | Jacques Daguerre | Pháp |
1839 | Procédé calotype (photographie) | Giấy chụp hình mỗi lần chụp 1 tấm | William Henry Fox Talbot | Anh |
1839 | Caoutchouc vulcanisé | Cao su lưu hóa | Charles Goodyear | Mỹ |
1840 | Morse | Chữ Morse, điện báo | Samuel Morse | Mỹ |
1840 | Machine à couper le papier (massicot) | Máy cắt giấy | Guillaume Massiquot | Pháp |
1842 | Marteau-pilon à vapeur |
| James Nasmyth | Anh |
1845 | Pneu | Vỏ xe | Robert William Thompson | Mỹ |
1846 | Fulmicoton (nitrocellulose) | Nitrocellulose | Christian Friedrich Schönbein | Ðức |
1846 | Éther | Ether | Crawford Williamson Long | Mỹ |
1849 | Béton armé | Đúc bê tông | Joseph Monier | Pháp |
1849 | Epingle de sûreté | Kim băng an toàn | Walter Hunt | Mỹ |