Tàu sân bay, người khổng lồ của biển, thường được coi là biểu tượng của quân đội hiện đại và không thể bị phá hủy.
Sự ra đời của tàu sân bay có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Năm 1910, sĩ quan Hải quân Mỹ Eugene Ely lần đầu tiên đề xuất ý tưởng kết hợp máy bay với tàu chiến. Ý tưởng táo bạo này vào thời điểm đó được nhiều người coi là viển vông nhưng nó đã mở đường cho những thay đổi mang tính cách mạng trong phương pháp tác chiến hải quân trong tương lai.
Trong những thập kỷ tiếp theo, hải quân của nhiều quốc gia đã tích cực khám phá nền tảng chiến đấu mới này và cạnh tranh để đầu tư một lượng lớn nguồn lực vào nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm. Trong Thế chiến thứ nhất, Hải quân Anh đã đi đầu trong việc cải tiến tàu buôn "Ark", biến nó thành con tàu đầu tiên trên thế giới có khả năng hỗ trợ máy bay cất và hạ cánh. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên tàu sân bay và cũng báo trước một sự thay đổi mạnh mẽ trong phương thức tác chiến hải quân.
Sự ra đời của tàu sân bay có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20.
Tuy nhiên, chiếc tàu sân bay hiện đại thực sự phải đến Thế chiến thứ hai mới dần thành hình. Trong thời kỳ này, nhiều quốc gia tiếp tục cải tiến các khái niệm thiết kế và chiến đấu của tàu sân bay thông qua các hoạt động chiến tranh. Với sự phát triển của thời đại, việc thiết kế tàu sân bay ngày càng phức tạp và yêu cầu về vật liệu ngày càng cao.
Loại thép đặc biệt được sử dụng trong các tàu sân bay hiện đại, chẳng hạn như thép dòng HY của Mỹ, có cường độ lên tới 800Mpa. Loại thép cường độ cao này không chỉ có thể chịu được áp lực cực lớn mà còn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể phục vụ lâu dài trong môi trường biển khắc nghiệt.
Sự xuất hiện của nó đã cải thiện đáng kể khả năng bảo vệ và tuổi thọ phục vụ của tàu sân bay, mang lại sự đảm bảo chắc chắn cho khả năng sống sót của tàu sân bay trong môi trường khắc nghiệt. Thiết kế của tàu sân bay không chỉ là việc lựa chọn vật liệu mà còn liên quan đến việc tối ưu hóa cấu trúc tổng thể. Để cải thiện độ ổn định, các nhà thiết kế đã cố tình hạ thấp trọng tâm của thân tàu.
Thiết kế này cho phép tàu sân bay duy trì tư thế tương đối ổn định khi gặp gió lớn, sóng mạnh và không dễ bị lật úp. Đồng thời, việc áp dụng hệ thống chống lật và thiết bị cân bằng tiên tiến giúp nâng cao hơn nữa khả năng chịu đựng gió và sóng của tàu sân bay, cho phép nó tiếp tục thực hiện nhiệm vụ trong điều kiện biển khắc nghiệt.
Ngày 18 tháng 12 năm 1944, một ngày định mệnh sẽ được ghi vào lịch sử. Hạm đội 3 của Hải quân Mỹ gặp phải cơn bão mạnh mang tên "Cobra" ở biển Philippines. Cuộc chạm trán thảm khốc này không chỉ bộc lộ những khuyết điểm của công nghệ dự báo thời tiết lúc bấy giờ mà còn bộc lộ sự chủ quan của con người trước các thế lực tự nhiên.
Vụ việc này đã trở thành một bài học quan trọng trong lịch sử quân sự và ảnh hưởng đến sự phát triển các khái niệm chiến đấu của hải quân cũng như hệ thống dự báo thời tiết trong những thập kỷ tiếp theo. Chỉ huy Hạm đội 3 là đô đốc William Halsey, một đô đốc hải quân nổi tiếng về lòng dũng cảm. Tuy nhiên, sự quyết đoán và lòng dũng cảm của anh đã trở thành điểm yếu chí mạng trong vụ việc này.
Mặc dù Cục Thời tiết Hoa Kỳ đã đưa ra cảnh báo nhưng đô đốc Halsey đã chọn cách phớt lờ cảnh báo. Ông tin rằng việc hỗ trợ quân đội trên bờ quan trọng hơn và ông đã hạ thấp mối đe dọa của bão.
Bão Cobra đã phá hủy 146 máy bay và làm hư hỏng 27 tàu, trong đó có 11 chiếc phải sửa chữa lớn.
Khi cơn bão ập đến, hạm đội hoàn toàn không được chuẩn bị. Những cơn sóng lớn đã hất tung các tàu chiến lên trời, thậm chí có chiếc còn bị ném lên cao hơn 20 mét. Tàu sân bay và tàu khu trục lắc lư trong gió mạnh như chiếc lá rơi giữa đại dương. Cuối cùng, thảm họa đã giết chết 790 người, phá hủy 146 máy bay và làm hư hỏng 27 tàu, trong đó có 11 chiếc phải sửa chữa lớn.
Tổn thất nặng nề này không chỉ làm suy yếu hiệu quả chiến đấu của Hải quân Mỹ mà còn gây đau thương vô cùng cho các binh sĩ và gia đình họ. Thảm kịch này đã dạy cho Hải quân Mỹ một bài học đau đớn. Nó khiến người ta nhận ra rằng, ngay cả cường quốc biển mạnh nhất cũng dường như quá nhỏ bé trước sức mạnh của thiên nhiên.
Kể từ đó, Hải quân Hoa Kỳ bắt đầu chú ý hơn đến dự báo thời tiết và coi chúng là cơ sở quan trọng cho các quyết định điều hướng. Bài học này đã thúc đẩy sự phát triển của khí tượng học quân sự và cũng thúc đẩy hải quân các nước xem xét lại tầm quan trọng của yếu tố tự nhiên trong tác chiến hải quân.
Những bài học lịch sử không dừng lại ở Thế chiến thứ hai. Ngày 1 tháng 8 năm 1956, cơn bão "Wanda" đổ bộ vào huyện Tương Sơn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc. Đây là một trong những cơn bão mạnh nhất được ghi nhận trong lịch sử Trung Quốc, với tốc độ gió tối đa gần tâm lên tới 65 mét/giây. Nó gây ra khoảng 5.000 ca tử vong, ảnh hưởng đến 1,8 triệu người và gây thiệt hại kinh tế to lớn.
Thảm họa này một lần nữa chứng minh sức tàn phá của bão và làm nổi bật sự tổn thương của con người trước thời tiết khắc nghiệt. Sức tàn phá của bão "Wanda" không chỉ giới hạn ở thương vong trực tiếp và thiệt hại về tài sản mà còn tác động lâu dài đến môi trường sinh thái và phát triển kinh tế của địa phương, trở thành bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng hệ thống phòng chống thiên tai khí tượng của Trung Quốc.
Vào ngày 1 tháng 10 năm 2015, tàu container "El Faro" của Mỹ gặp phải cơn bão Joaquin trên đường từ Florida đến Puerto Rico. Con tàu khổng lồ có chiều dài 240,8 mét và tải trọng hơn 30.000 tấn này dường như bất lực trước cơn bão. Bất chấp nỗ lực hết mình của 33 thủy thủ đoàn, cuối cùng họ vẫn không thể ngăn được con tàu bị chìm.
Thông thường, các tàu sân bay hiện đại có thể chịu được bão cấp 12-14.
Sự việc này một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh báo, nhắc nhở mọi người rằng ngay cả những con tàu lớn hiện đại cũng không tránh khỏi thời tiết khắc nghiệt. Sự cố "El Faro" đã khơi dậy suy nghĩ sâu sắc về quản lý rủi ro khí tượng trong ngành vận tải biển và thúc đẩy cải tiến hơn nữa các tiêu chuẩn an toàn hàng hải và thiết kế tàu.
Hai sự việc này dù cách nhau hơn nửa thế kỷ nhưng đều bộc lộ sâu sắc mối đe dọa to lớn của thiên tai đối với hoạt động của con người. Chúng không chỉ là bài kiểm tra khả năng dự báo thời tiết, phòng ngừa và giảm nhẹ thiên tai mà còn là sự khám phá sâu sắc về cách con người có thể sống hòa hợp với thiên nhiên.
Những bài học này đã thúc đẩy các chính phủ và các ngành liên quan liên tục cải thiện hệ thống cảnh báo sớm thiên tai, tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai và nâng cao nhận thức và khả năng ứng phó với thiên tai của công chúng.
Sau nhiều năm phát triển, khả năng cản gió của tàu sân bay hiện đại đã được cải thiện đáng kể. Thông thường, các tàu sân bay hiện đại có thể chịu được bão cấp 12-14. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tàu sân bay có thể bỏ qua mối đe dọa từ bão. Ngược lại, hải quân hiện đại đã chú ý hơn đến việc xem xét toàn diện các yếu tố khí tượng trong quá trình tác chiến, nỗ lực tìm kiếm sự cân bằng giữa đảm bảo thực hiện nhiệm vụ và đảm bảo an toàn.
Các tàu sân bay hiện đại kết hợp một số công nghệ tiên tiến để tăng cường sự ổn định của chúng. Ví dụ, bộ ổn định và thùng chứa nước dằn được sử dụng để giữ thăng bằng cho thân tàu, thậm chí sàn tàu còn được thiết kế với "chức năng lưu trữ" có thể tự động cất giữ máy bay trên sàn đáp trong thời gian ngắn. Những thiết kế này cải thiện đáng kể khả năng "sống sót" của tàu sân bay trong thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, hệ thống liên lạc và thiết bị điện tử tiên tiến cho phép tàu sân bay nhận được thông tin thời tiết mới nhất theo thời gian thực và điều chỉnh tuyến đường cũng như kế hoạch chiến đấu một cách kịp thời.
Hải quân hiện đại chú ý hơn đến việc dự báo thời tiết, tránh đối đầu với thời tiết khắc nghiệt càng nhiều càng tốt.
Thiết kế kết cấu của tàu sân bay cũng đã được tối ưu hóa một cách cẩn thận. Ví dụ, thân tàu sử dụng cấu trúc "thân đôi" đặc biệt để tăng cường khả năng chống va đập và độ nổi. Thiết kế cầu và sàn đáp cũng tính đến nguyên tắc khí động học để giảm tác động của gió mạnh lên thân tàu. Những thiết kế này không chỉ cải thiện khả năng chống gió của tàu sân bay mà còn nâng cao khả năng chiến đấu của nó trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau.
Tuy nhiên, ngay cả những tàu sân bay tiên tiến nhất cũng cần thận trọng khi đối mặt với siêu bão. Suy cho cùng, các sức mạnh của tự nhiên không thể dự đoán và kiểm soát được hoàn toàn. Vì vậy, hải quân hiện đại chú ý hơn đến việc dự báo thời tiết và đánh giá rủi ro, đồng thời tránh đối đầu trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt càng nhiều càng tốt. Thái độ thận trọng này phản ánh sự khôn ngoan mà nhân loại đã đạt được trong sự tiến bộ của khoa học và công nghệ - chúng ta không chỉ phải tận dụng tối đa sức mạnh của khoa học và công nghệ mà còn phải tôn trọng quy luật tự nhiên.