Ung thư di căn là ung thư đã lan rộng từ nơi nó bắt đầu đến một nơi khác trong cơ thể. Vị trí ung thư thường di căn tới nhất là xương, gan, phổi.
Ung thư di căn thường là giai đoạn IV của bệnh.
Ung thư di căn là ung thư đã lan rộng từ nơi nó bắt đầu đến một nơi khác trong cơ thể. Ung thư di căn có cùng tên với ung thư gốc (ung thư thứ phát). Ví dụ, ung thư vú lây lan đến phổi và tạo thành một khối u di căn, gọi là ung thư vú di căn.
Theo quan sát trên kính hiển vi, các tế bào ung thư di căn thường trông giống như các tế bào của ung thư ban đầu. Hơn nữa, các tế bào ung thư di căn và tế bào của ung thư ban đầu thường có một số tính năng phân tử chung, chẳng hạn như biểu hiện của các protein hoặc xuất hiện sự thay đổi của nhiễm sắc thể cụ thể.
Mặc dù một số loại ung thư di căn có thể được chữa khỏi với phương pháp điều trị hiện nay, tuy nhiên trường hợp đó là rất ít. Mục tiêu điều trị chính cho ung thư di căn là kiểm soát sự phát triển của ung thư hoặc làm giảm các triệu chứng do ung thư gây ra. Trong một số trường hợp, phương pháp điều trị ung thư di căn có thể giúp kéo dài tuổi thọ.
Xương, phổi, não, gan là những bộ phận thường xuyên bị di căn nhất.
Cơ quan mà ung thư thường xuyên di căn tới nhất là xương, gan và phổi. Mặc dù hầu hết các bệnh ung thư có khả năng lan rộng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, tuy nhiên có một số bộ phận thường bị di căn nhiều hơn so với bộ phận khác.
Bảng dưới đây cho thấy những cơ quan thường xuyên bị di căn nhất cho một số loại ung thư:
Loại ung thư | Vị trí chính thường di căn |
Bàng quang | Xương, gan, phổi |
Vú | Xương, não, gan, phổi |
Đại trực tràng | Gan, phổi, màng bụng |
Thận | Tuyến thượng thận, xương, não, gan, phổi |
Phổi | Tuyến thượng thận, xương, não, gan, phổi còn lại |
Da | Xương, não, gan, phổi, da/cơ |
Buồng trứng | Gan, phổi, màng bụng |
Tuyến tụy | Gan, phổi, màng bụng |
Tuyến thượng thận | Tuyến thượng thận, xương, gan, phổi |
Dạ dày | Gan, phổi, màng bụng |
Tuyến giáp | Xương, gan, phổi |
Tử cung | Xương, gan, phổi, màng bụng, âm đạo |
Một số người có khối u di căn không có triệu chứng, mà chỉ phát hiện thông qua chụp X-quang hoặc các xét nghiệm khác.
Ung thư di căn não thường gây đau đầu, trí nhớ kém, vv...
Khi các triệu chứng của bệnh ung thư di căn xảy ra, các triệu chứng và mức độ thường xuyên phụ thuộc vào kích thước và vị trí của các di căn. Ví dụ, ung thư lây lan đến xương có thể gây đau đớn và dẫn đến gãy xương. Ung thư lây lan đến não bộ có thể gây ra một loạt các triệu chứng, bao gồm đau đầu, co giật , và mất thăng bằng. Khó thở có thể là một dấu hiệu của di căn phổi. Sưng bụng hay vàng da có thể chỉ ra ung thư đã lan đến gan.
Đôi khi, bệnh nhân chỉ phát hiện ra ung thư ban đầu (ung thư thứ phát) khi khối u di căn gây ra các triệu chứng. Ví dụ, người mắc ung thư tuyến tiền liệt lan tới xương chậu gây đau lưng dưới trước khi có các triệu chứng từ khối u tuyến tiền liệt ban đầu.
Ung thư di căn có thể được điều trị bằng liệu pháp toàn thân (hóa trị liệu, liệu pháp sinh học, điều trị nhắm mục tiêu, điều trị nội tiết tố), liệu pháp tại chỗ (phẫu thuật, xạ trị), hoặc sự kết hợp của các phương pháp điều trị.
Lựa chọn điều trị nói chung phụ thuộc vào loại ung thư chính; kích thước, vị trí và số lượng của các khối u di căn; Tuổi tác và sức khỏe nói chung của bệnh nhân; và các phương pháp điều trị đã từng sử dụng.