Rạng sáng ngày 13/3/1928, một trong những thảm họa kỹ thuật lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ xảy ra tại California. Đập St. Francis, biểu tượng của tham vọng kỹ thuật và sự phát triển nhanh chóng của thành phố Los Angeles (Mỹ), đã bất ngờ sụp đổ.
Hơn 52 triệu tấn nước cuồn cuộn đổ xuống thung lũng Santa Clara trong đêm, quét sạch nhà cửa, cướp đi sinh mạng của trên 400 người và để lại những hậu quả khủng khiếp cả về nhân mạng lẫn môi trường. Đây không chỉ là một bi kịch mà còn là bài học đắt giá về trách nhiệm và sự cẩn trọng trong các dự án kỹ thuật.
Đập St. Francis. (Ảnh: Getty images).
Khi California thu hút người miền Đông đến Los Angeles vào đầu những năm 1900, thành phố này bùng nổ với số dân ngày càng đông, nguồn cung cấp nước uống của thành phố này giảm dần. Với khát vọng tăng trưởng không thể dập tắt, các nhà lãnh đạo thành phố đã ủy quyền cho William Mulholland, kỹ sư trưởng và tổng giám đốc hệ thống nước Los Angeles, xây dựng Đường ống dẫn nước Los Angeles, được khánh thành vào năm 1913 và chuyển hướng nước từ Thung lũng Owens qua 370 km sa mạc.
Tuy nhiên, ngay cả đường ống dẫn nước cũng không thể cứu vãn được thành phố thịnh vượng này, nơi dân số tăng trưởng mạnh từ hơn 100.000 người vào năm 1900 lên hơn 1 triệu người vào những năm 1920. Lượng mưa gần như thấp kỷ lục kéo dài 7 năm và sự phát triển theo cấp số nhân của thành phố đã gây nguy hiểm cho nguồn cung cấp nước.
Để giữ cho Los Angeles không bị khô hạn, Mulholland đã xây dựng một hệ thống lưu trữ để dự trữ nước. Phần tham vọng nhất của dự án là Đập St. Francis, được xây dựng cách trung tâm thành phố Los Angeles 75 km về phía Tây Bắc. Khi hoàn thành vào tháng 5/1926, đập vòm bê tông này cao 64 m và có thể chứa hơn 12 tỷ gallon nước (tương đương khoảng 45 tỷ lít), đủ để cung cấp nước cho cả thành phố trong vòng 1 năm. Đập trở thành biểu tượng cho sự phát triển của Los Angeles và niềm tự hào của Mulholland, người được ca ngợi là “vị cứu tinh” của thành phố. Tuy nhiên, trong suốt quá trình xây dựng và vận hành, đã có những dấu hiệu cảnh báo đáng lo ngại bị bỏ qua.
Vào tháng 3/1928, những cơn mưa mùa đông đã khiến Mulholland phải thông báo rằng mọi hoạt động tưới tiêu sẽ bị dừng trong vài ngày, một động thái sẽ tiết kiệm được hàng triệu USD. Mưa đã đưa hồ chứa nước phía sau Đập St. Francis đạt đến công suất tối đa. Trong quá trình kiểm tra hàng ngày hàng rào bê tông vào sáng ngày 12/3/1928, người được giao nhiệm vụ trong coi đập Tony Harnischfeger đã trở nên lo lắng khi ông nhận thấy một vết rò rỉ lớn ở rìa phía Tây, có thể báo hiệu rằng vật liệu nền móng đang bị rửa trôi từ bên dưới đập.
Khi được báo cáo, Mulholland đến kiểm tra và cho rằng đây chỉ là hiện tượng bình thường do các dự án xây dựng gần đó gây ra. Với lòng tin tuyệt đối vào công trình của mình, ông rời đi mà không có biện pháp phòng ngừa nào.
"Có quan sát thấy hiện tượng rò rỉ, nhưng người ta cho rằng đó là điều không đáng chú ý. Tuy nhiên, đó là dấu hiệu cho thấy con đập đang gặp vấn đề", ông William Deverell, giáo sư lịch sử và đồng giám đốc Viện Huntington-USC về California và miền Tây cho biết.
Trong khi Mulholland hoàn toàn tin tưởng vào tính toàn vẹn của con đập, thì người chăn nuôi Chester Smith lại ngày càng nghi ngờ. Khi đang chăn gia súc vào ngày hôm đó, ông nhận thấy một vết rò rỉ lớn ở phía Tây của rào chắn và nước bắn tung tóe lên trên đỉnh rào chắn. Ở hạ lưu đập, Smith đi ngủ trong tâm trạng lo lắng, mở cửa sẵn đề phòng trường hợp cần phải thoát ra nhanh chóng.
Lúc 11 giờ 57 phút đêm 12/3/1928, đập St. Francis bất ngờ sụp đổ. Trong bóng tối, một cột nước cao hơn 42 m lao xuống hẻm núi San Francisquito với tốc độ 29 km/giờ. Cơn sóng thần nhân tạo này cuốn phăng mọi thứ trên đường đi: nhà cửa, đường sá, vườn cây ăn quả và đường ray xe lửa.
Mặt đất phía Bắc Los Angeles bắt đầu rung chuyển. Nhà cửa rung chuyển. Cửa sổ rung lắc. Một mảng lớn của con đập bị vỡ tung. Lượng nước khổng lồ với áp suất mạnh mẽ bắt đầu phun qua khe hở được tạo thành. Chỉ 2 phút rưỡi trước nửa đêm, sườn đồi ngay dưới phía Đông của con đập đã bị san bằng hoàn toàn.
Theo một phản ứng dây chuyền, con đập càng ngày càng có khe hở lớn hơn, vùng đất phía Tây cũng nhanh chóng có chung một số phận. Trong bóng tối, chẳng hề có một tín hiệu báo trước nào, thành đập được xây theo dáng một chiếc cầu thang đổ ầm xuống, tạo nên một trận nước lũ khủng khiếp.
Những người dân sống gần núi là những người đầu tiên cảm nhận được rung chuyển bất an của mặt đất, chưa kịp làm gì thì những con sóng đã tràn đến.
Đến khoảng 0 giờ 45 phút ngày 13/3/1928, cơn lũ - thứ mà những người sống sót sau này gọi là "bức tường đen khổng lồ" - đã rời khỏi hẻm núi San Francisquito, nhanh chóng đi về hướng Tây phía thung lũng sông Santa Clara nơi 10.000 cư dân đang say giấc.
Bị đánh thức bởi tiếng chó sủa, Smith nghe thấy tiếng ầm ầm, lập tức chạy lên vùng đất cao hơn, vừa hét lớn cảnh báo gia đình. Những phút giây quý giá đó đã cứu mạng ông, nhưng hàng trăm người khác không may mắn như vậy.
Sống cách hạ lưu 800 m, Harnischfeger, bạn gái và cậu con trai 6 tuổi của anh có thể là những nạn nhân đầu tiên, mặc dù thi thể của hai cha con không bao giờ được tìm thấy. Lũ lụt đã giết chết 65 nhân viên và thành viên gia đình tại một nhà máy điện gần đó, 84 công nhân của Southern California Edison ngủ trong lều tại một trại xây dựng và hàng chục người di cư Mexico làm nghề hái trái cây trong khu vực cũng không kịp thoát thân.
Con sóng khổng lồ đã đổ ập vào các nạn nhân, lột sạch quần áo của họ, khiến họ bị bầm tím và rách nát. Phải mất nhiều tháng để thu gom xác chết từ các đống đổ nát và bùn.
Dòng nước lũ hung dữ không chỉ gây chết người mà còn tàn phá môi trường. Nó mang theo đất đá, cây cối và cả xác người ra tận Thái Bình Dương. Các thi thể trôi dạt vào bờ xa tới tận San Diego, khiến việc xác định danh tính và thống kê chính xác số người chết trở nên vô cùng khó khăn. Các báo cáo chính thức ước tính số người thiệt mạng là 400, nhưng con số thực tế có thể cao hơn nhiều.
Những gì còn sót lại của đập St. Francis. (Ảnh: Getty images).
Ông Mulholland buồn bã lên bục khai: "Cuộc điều tra này là một điều rất đau đớn đối với tôi khi phải tham dự". Ông cho biết ông có cảm giác muốn chết đi như những nạn nhân để không phải đứng trước phiên tòa sau thảm họa. Kỹ sư trưởng làm chứng rằng ông không thấy có dấu hiệu nào cho thấy con đập sẽ bị vỡ.
Cuộc điều tra đã xóa tội cho Mulholland, nhưng phán quyết tuyên bố rằng việc xây dựng và vận hành một con đập lớn không bao giờ được để cho một người duy nhất quyết định mà không có sự kiểm tra của cơ quan chuyên môn độc lập, dù người đó có nổi tiếng đến đâu.
Một ủy ban gồm các kỹ sư và nhà địa chất do Thống đốc California CC Young bổ nhiệm đã kết luận rằng khối kết tụ bên dưới mố đập phía Tây không đủ sức chịu đựng cho cấu trúc khổng lồ này và nước đã thấm vào nền móng của Đập St. Francis, nâng nó lên. Các nhà điều tra đã phát hiện ra những thiếu sót khác trong thiết kế, bao gồm việc nâng đập từ độ cao đề xuất ban đầu là 55m lên 64m mà không tăng chiều rộng của phần đế tương ứng để tăng khả năng chịu lực, làm giảm đáng kể tính ổn định của cấu trúc. Đồng thời, các nghiên cứu địa chất đã phát hiện ra rằng, phần mố phía Đông thậm chí nằm trên khu vực từng xảy ra một trận lở đất và có dấu hiệu sẽ lở đất tiếp, nhưng Mulholland không phát hiện ra.
Giáo sư Deverell nói: “Cấu trúc địa chất ở cả hai bên đập đều khác nhau và điều đó tạo ra khả năng thất bại thảm hại”. Ông kết luận rằng do Mulholland đang ở đỉnh cao danh tiếng, quyền lực và thẩm quyền do vậy người ta đã không chú trọng nhiều đến khâu kiểm tra và cân bằng để đảm bảo chất lượng cũng như sự an toàn của đập.
Thảm họa đã hủy hoại danh tiếng của Mulholland, khiến ông phải từ chức ngay sau đó. Ông sống những năm cuối đời trong nỗi ân hận sâu sắc, mang theo gánh nặng của một người đã chứng kiến những hậu quả tồi tệ nhất từ sai lầm của mình.
Thảm họa đập St. Francis không chỉ cướp đi mạng sống của hàng trăm người mà còn là cú sốc lớn đối với ngành kỹ thuật xây dựng. Những bài học từ sự kiện này đã thay đổi hoàn toàn các tiêu chuẩn an toàn trong thiết kế và vận hành các công trình thủy lợi tại Mỹ. Theo đó, các dự án lớn yêu cầu phải có sự tham gia của nhiều chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau và sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan độc lập. Thiết kế các công trình lớn, đặc biệt là đập thủy lợi, cần xem xét kỹ các yếu tố địa chất để tránh rủi ro nền móng không ổn định.
Ngoài ra, thảm họa cũng cho thấy cần thiết lập các kế hoạch ứng phó khẩn cấp. Vào thời điểm xảy ra sự cố, các cảnh báo không được phát ra kịp thời, khiến hàng trăm người dân ở hạ lưu không có đủ thời gian để di tản. Hệ thống thông tin và cảnh báo sớm trong các công trình quan trọng sau đó đã được cải tiến, nhằm giảm thiểu thương vong khi xảy ra thảm họa tương tự.
Trách nhiệm xã hội và pháp lý cũng được nhấn mạnh sau vụ việc. Nhiều công ty và chính quyền địa phương đã bị chỉ trích vì thiếu giám sát, dẫn đến hàng loạt tiêu chuẩn an toàn mới được ban hành. Đây cũng là bước ngoặt buộc các kỹ sư và nhà thầu phải chịu trách nhiệm nhiều hơn trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của công trình.
Bia mộ tưởng niệm 7 gia đình thiệt mạng trong thảm họa. (Ảnh: Gettyimages).
Ngày nay, những gì còn lại của đập St. Francis chỉ là những mảnh bê tông khổng lồ nằm rải rác ở hẻm núi San Francisquito. Địa điểm này đã trở thành một đài tưởng niệm lịch sử, nhắc nhở về thảm họa từng xảy ra. Năm 2019, khu vực này được công nhận là Đài tưởng niệm và Tượng đài Quốc gia St. Francis, với hy vọng giữ lại ký ức về những nạn nhân và bài học từ bi kịch.
Kế hoạch xây dựng một trung tâm du lịch, bảo tàng và các tượng đài tưởng niệm vẫn đang được triển khai. Dự kiến, một bức tường khắc tên các nạn nhân sẽ được xây dựng để tưởng nhớ những người đã thiệt mạng trong thảm họa.
Thảm họa đập St. Francis không chỉ là câu chuyện về sự sụp đổ của một công trình lớn mà còn là biểu tượng của những sai lầm trong tham vọng và quản lý. Đây là một lời nhắc nhở rằng, trong mọi dự án kỹ thuật, sự cẩn trọng và trách nhiệm phải luôn đặt lên hàng đầu. Những mạng sống đã mất không thể lấy lại, nhưng bài học từ sự kiện này sẽ mãi mãi là kim chỉ nam cho các thế hệ kỹ sư sau này.