Âm thanh gào thét giận dữ của loài ếch này đảm bảo sẽ khiến tất cả chúng ta cùng "sợ"

  •   3,73
  • 5.730

Đây là một trong những loài ếch kỳ dị và hiếm gặp nhất trên thế giới. Chúng có cách phòng vệ đặc biệt khi phát ra những âm thanh gào thét vô cùng "ghê rợn". Đảm bảo đây là âm thanh "đáng sợ" nhất mà bạn từng nghe được trên đời.

Các loài động vật trong thế giới tự nhiên hung hiểm có những bản năng khác nhau để đối phó với tình huống bị đe dọa. Như tiếng gầm gừ nhe nanh vuốt của hổ báo, âm thanh "khè lửa" của rắn, hay khả năng ngụy trang của tắc kè.

Chúng phát ra những âm thanh "ghê rợn" đến mức bạn sẽ không thể tưởng tượng được đâu.
Chúng phát ra những âm thanh "ghê rợn" đến mức bạn sẽ không thể tưởng tượng được đâu.

Với loài ếch, chúng chọn cho mình cách phản ứng là "gào thét", phát ra những tiếng kêu ồn ào đặc trưng, giống như cách hổ hay sư tử vẫn làm để đe dọa kẻ thù vậy.

Và là một thành viên của họ ếch, loài ếch mưa sa mạc (Desert Rain Frog) cũng có cách phòng vệ tương tự. Chúng phát ra những âm thanh "ghê rợn" đến mức bạn sẽ không thể tưởng tượng được đâu.

Ếch mưa sa mạc có tên khoa học là Breviceps macrops. Đây là loài ếch nhỏ, núng nính; mắt lồi, mũi ngắn, chi ngắn và chân màng. Tên gọi này bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "brevi" có nghĩa là ngắn, và "ceps" ám chỉ đầu, phản ánh ngoại hình đặc trưng của chúng. Từ "macrops" lại đề cập đến đôi mắt to, vốn là một điểm nhấn nổi bật trên cơ thể loài ếch nhỏ bé này.

Ếch mưa sa mạc có lớp da màu nâu vàng và thường dính cát. Đặc biệt, mặt dưới của chúng có lớp da trong suốt, từ đó có thể thấy nội tạng. Ếch mưa sa mạc đẻ trứng và trứng phát triển trực tiếp thành ếch mà không thông qua giai đoạn trung gian phát triển thành nòng nọc.

Vậy tiếng kêu của chúng như thế nào? May mắn là nhiếp ảnh gia Dean Boshoff đã đủ độ "gan dạ" để tiến đến gần, lưu lại âm thanh vô cùng "đáng sợ" này. Nếu bạn đủ can đảm thì nghe thử xem, đảm bảo bạn sẽ rất bất ngờ đấy.

Thú vị chứ? Loài ếch có âm thanh "ghê rợn" này là loài bản địa tại Namibia và Nam Phi. Ở Nam Phi và Namibia, ếch mưa sa mạc còn được gọi bằng nhiều tên khác như ếch sữa (Melkpadda trong tiếng Afrikaans), ếch đầu ngắn hay ếch mưa chân mạng. Những tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa mô tả mà còn phản ánh phần nào sự gắn bó của loài vật này với môi trường sống khô hạn nơi đây.

Chúng dành phần lớn thời gian trong ngày để trốn sâu dưới cát, hòng làm mát và giữ ẩm cho cơ thể. Chỉ khi đói, chúng mới mò ra khỏi chỗ trốn để tìm mồi (thường là côn trùng nhỏ).

Kẻ thù và nguy cơ tuyệt chủng

Ếch mưa sa mạc là loài sinh vật nhỏ bé, nằm trong tầm ngắm của nhiều loài chim và động vật có vú ở khu vực này. Một số loài săn mồi tiềm năng bao gồm cú đại bàng, đại bàng đen, chó sói râu và lửng mật. Tuy nhiên, mối đe dọa lớn nhất đối với loài này không phải từ thiên nhiên mà đến từ con người.

Khai thác mỏ và đô thị hóa đã làm thu hẹp nghiêm trọng môi trường sống của ếch mưa sa mạc. Namaqualand, nơi chúng sinh sống, là khu vực giàu kim cương và đồng, dẫn đến các hoạt động khai thác quy mô lớn. Từ năm 1977 đến 2011, quần thể ếch đã giảm đáng kể, bị dồn ép vào một dải ven biển dài chưa đến 10 km.

Sinh sản và vòng đời

 Sau khi giao phối, con cái đẻ từ 12 đến 40 quả trứng
 Sau khi giao phối, con cái đẻ từ 12 đến 40 quả trứng.

Mùa sinh sản của ếch mưa sa mạc diễn ra vào cuối mùa hè và đầu mùa thu. Đực sẽ phát ra những tiếng huýt dài để thu hút bạn tình. Sau khi giao phối, con cái đẻ từ 12 đến 40 quả trứng trong các hang nhỏ dưới cát.

Khác với nhiều loài lưỡng cư khác, ếch mưa sa mạc không trải qua giai đoạn nòng nọc. Những con non nở ra đã mang đầy đủ hình dáng của một con ếch trưởng thành thu nhỏ, sẵn sàng tự lập ngay từ khi mới ra đời.

Tuổi thọ trung bình của loài này dao động từ 4 đến 15 năm. Tuy nhiên, với tình trạng bị đe dọa như hiện nay, tương lai của chúng vẫn còn là một câu hỏi lớn.

Ếch mưa sa mạc là biểu tượng của sự thích nghi và sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, những hoạt động của con người đang đẩy loài này đến bờ vực tuyệt chủng.

Việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên, đồng thời áp dụng các biện pháp hạn chế khai thác và phát triển đô thị hóa tại Namaqualand, sẽ là chìa khóa để bảo tồn loài ếch nhỏ bé nhưng vô cùng đặc biệt này.

Cập nhật: 06/12/2024 Tổng Hợp
  • 3,73
  • 5.730