Do những gene có khả năng giữ nước và giảm thiểu sự tích tụ cặn bã tập trung ở đại tràng trái, nên sự phát triển của ung thư ở khu vực này thường bị tác động mạnh mẽ hơn.
Ung thư đại tràng là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới.
Trong những năm gần đây, một nhóm nghiên cứu Nhật Bản đã phát hiện ra một yếu tố mới giúp lý giải nguyên nhân tại sao ung thư đại tràng thường xuất hiện ở phía bên trái của đại tràng.
Nghiên cứu này không chỉ mở ra hướng đi mới trong việc chẩn đoán và điều trị ung thư đại tràng mà còn cung cấp những kiến thức về cách thức hoạt động của các gene trong cơ thể.
(Ảnh minh hoạ: Source Biosciene).
Sự khác biệt gene ở đại tràng trái và phải
Mới đây, một nhóm các nhà khoa học từ Đại học Osaka, Nhật Bản, đã công bố nghiên cứu về sự khác biệt trong hoạt động của các gene giữa vùng đại tràng trái và phải.
Theo thông tin từ báo cáo được công bố trên tạp chí khoa học Molecular Cancer, các nhà nghiên cứu cho biết họ đã phát hiện ra rằng các gene trong hai vùng này hoạt động rất khác biệt.
Một trong những phát hiện đáng chú ý là các gene liên quan đến kích thích xenobiotic (chất ngoại sinh) và peptide kháng khuẩn có mức độ biểu hiện cao ở đại tràng phải, trong khi các gene liên quan đến việc giữ nước lại tập trung nhiều ở vùng đại tràng trái.
Điều này cho thấy một sự phân hóa rõ rệt trong cách thức hoạt động của các gene ở hai phần của đại tràng.
Đại tràng phải, nơi chứa phần lớn ruột già, có xu hướng xử lý các chất ngoại sinh và có khả năng chuyển hóa các chất không được tiêu hóa hoặc hấp thụ tại ruột non. Trong khi đó, đại tràng trái lại có vai trò quan trọng hơn trong việc giữ nước và điều chỉnh hàm lượng nước trong phân trước khi thải ra ngoài.
(Nguồn: Denvax).
Lý do ung thư lại tập trung ở đại tràng trái
Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng, các gene có liên quan đến việc giữ nước lại tập trung nhiều hơn ở đại tràng trái, nơi mà quá trình tái hấp thụ nước từ phân diễn ra.
Tuy nhiên, những cơ chế phân tử này không chỉ ảnh hưởng đến việc giữ nước mà còn có thể tác động đến sự phát triển của ung thư. Các yếu tố liên quan đến giữ nước có thể làm gia tăng sự kết tụ của các chất cặn bã trong ruột, từ đó tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển. Điều này lý giải tại sao các trường hợp ung thư đại tràng thường xuất hiện nhiều ở phía trái của đại tràng.
Ngoài ra, các chất ngoại sinh không được hấp thụ tại ruột non có thể gặp phải quá trình chuyển hóa ở đại tràng phải, nơi có sự hoạt động mạnh mẽ của các gene liên quan đến quá trình này. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các hợp chất độc hại, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư ở đại tràng phải.
Tuy nhiên, do những gene có khả năng giữ nước và giảm thiểu sự tích tụ cặn bã lại tập trung ở đại tràng trái, nên sự phát triển của ung thư ở khu vực này thường bị tác động mạnh mẽ hơn, gây nên tình trạng ung thư đại tràng phía trái.
Chụp MRI tầm soát ung thư. (Ảnh: Đức Hạnh/TTXVN).
Vai trò của hồi tràng trong việc ngăn ngừa ung thư đại tràng
Một điểm đáng chú ý trong nghiên cứu này là gợi ý rằng việc kiểm soát đoạn hồi tràng, phần cuối của ruột non, có thể đóng một vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng.
Hồi tràng là một bộ phận không chỉ tham gia vào quá trình tiêu hóa mà còn là khu vực quan trọng trong việc xử lý các chất ngoại sinh, bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây hại.
Nếu hệ miễn dịch hoạt động tốt tại đây, nó có thể giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư đại tràng, đặc biệt là ở những người có yếu tố di truyền hoặc có tiền sử mắc bệnh ung thư đại tràng.
Mối liên hệ giữa di truyền và sự phát triển ung thư đại tràng
Một yếu tố quan trọng khác được nhấn mạnh trong nghiên cứu là vai trò của di truyền trong sự phát triển của ung thư đại tràng.
Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng sự biến đổi trong các gene liên quan đến tiêu hóa và miễn dịch có thể tác động lớn đến khả năng phòng ngừa ung thư đại tràng.
Việc phát hiện ra các khác biệt gene giữa đại tràng trái và phải đã mở ra một cơ hội mới trong việc phát triển các phương pháp điều trị đặc thù cho từng loại ung thư đại tràng, từ đó tăng hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong.