Ivan Petrovich Pavlov (1849 – 1936) là một nhà sinh lý học, tâm lý học và thầy thuốc nổi tiếng người Nga. Ông đã được lịch sử thế giới ghi nhận với giải Nobel năm 1904.
Mọi người nghĩ rằng tâm lý học là một cái gì đó rất phức tạp, liên quan đến hành vi xã hội của con người và cách những hành vi này được bộ não ngụ ý. Với các lý thuyết đã được phát triển trong hai thế kỷ qua, việc hiểu tâm lý đằng sau các hành vi xã hội đã trở nên dễ dàng hơn nhiều. Tuy nhiên, có một nghiên cứu nổi bật hơn tất cả.
Thí nghiệm này diễn ra vào năm 1890 và được thiết kế bởi Ivan Pavlov, một nhà tâm lý học người Nga nổi tiếng thời bấy giờ, người đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực đặc biệt này. Thí nghiệm của Pavlov liên quan đến con chó của ông đã giúp khám phá ra cái mà ngày nay chúng ta gọi là điều kiện cổ điển hay điều kiện đáp ứng.
Thí nghiệm của Pavlov giúp khám phá ra cái gọi là điều kiện đáp ứng.
Điều kiện cổ điển đề cập đến khả năng kiểm soát hoặc kích hoạt các hành vi tự nhiên với một kích thích mới. Đây là một ví dụ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.
Hãy tưởng tượng một người đang tắm bằng nước ấm của hệ thống cấp nước từ tòa nhà. Mỗi khi có người xả nước vào nhà vệ sinh ở chung cư, vòi hoa sen trở nên rất nóng, khiến người đó giật bắn mình. Theo thời gian, người đó bắt đầu hiểu mô hình và họ tự động lùi lại khi nghe thấy tiếng xả nước của bồn cầu ngay cả khi nước chảy ra từ vòi hoa sen không thay đổi nhiệt độ.
Bộ não thích tạo ra các mô hình cho phép các kết nối được phát triển, do đó thúc đẩy thời gian phản ứng hiệu quả hơn khi gặp cùng một kích thích. Trong ví dụ trên, bộ não của người đang tắm đã phát triển một hệ thống mà bộ não dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên một kích thích có điều kiện (tiếng bồn cầu dội nước) đi kèm với một kích thích không điều chỉnh (nước rất nóng).
Pavlov đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu hệ tiêu hóa của chó và lý do tại sao axit dạ dày của chúng thay đổi nồng độ dựa trên chế độ ăn của chó. Trong các thí nghiệm khác nhau của mình khi quan sát đặc điểm sinh học của loài chó, ông đã phát hiện ra một phản xạ thần kinh thú vị mà loài chó chỉ tiết ra nước bọt khi chúng nhìn thấy thức ăn hoặc ăn nó.
Pavlov muốn kiểm tra xem liệu phản xạ thần kinh này có thể được huấn luyện để được kích hoạt bởi các kích thích khác ngoài thức ăn hay không. Pavlov đã sử dụng chú chó của mình cho thí nghiệm này, trong đó ông đã phẫu thuật lấy lại lượng nước bọt tiết ra bên ngoài má của chú chó của mình để xem khi nào nước bọt được tiết ra cũng như đo lường loại kích thích nào sẽ tiết ra nhiều hơn.
Pavlov đã sử dụng chú chó của mình cho thí nghiệm này.
Theo Pavlov, phản xạ tiết nước bọt chủ yếu được kích hoạt khi lưỡi chó tiếp xúc với thức ăn. Sau khi thí nghiệm tương tự được thực hiện một vài lần, con chó bắt đầu học một khuôn mẫu và chảy nước miếng trước khi nhìn hoặc ăn thức ăn. Điều này là do não dự đoán hành động tương tự sẽ xảy ra trong những hoàn cảnh quen thuộc.
Pavlov đã thay đổi thí nghiệm bằng cách giấu thức ăn sau màn chắn trước khi con chó nhận thức ăn và cũng thêm vào một kích thích có điều kiện dưới dạng âm thanh do máy đếm nhịp phát ra. Khi thí nghiệm này tiếp tục được thực hiện ngày này qua ngày khác, não của con chó đã tạo ra mối liên hệ dẫn đến việc con chó chỉ tiết nước bọt khi nghe thấy tiếng tích tắc do máy đếm nhịp tạo ra.
Để làm cho thí nghiệm này trở nên đáng tin cậy nhất có thể, Pavlov đã bắt đầu sử dụng các kích thích có điều kiện khác nhau cũng như các con chó khác nhau và tất cả đều cho kết quả chính xác giống nhau, cho thấy phản xạ thần kinh hoặc hành vi xã hội có thể được huấn luyện để kích hoạt bằng các kích thích khác với kích thích tự nhiên có lặp lại.
Đây chính là cơ sở để Pavlov tiến hành thêm nhiều thí nghiệm, từ đó xây dựng nên định luật cơ bản về hiện tượng phản xạ có điều kiện của động vật - một phát kiến vĩ đại của lịch sử khoa học thế giới.
Điều đáng tiếc nhất trong câu chuyện này là tên của chú chó giúp Pavlov khám phá ra định luật phản xạ có điều kiện đã không được ghi lại. Hậu thế chỉ đơn giản gọi nó là "chú chó của Pavlov".
Đây là một đoạn video chiếu lại thử nghiệm (không phải cảnh quay thực tế).
Trong nhiều năm trước khi phát hiện ra thử nghiệm của Pavlov, các nhà tâm lý học đương đại đã coi bộ não con người như một chiếc hộp đơn giản có thể xử lý phản xạ thần kinh và phản ứng tự động với các kích thích mà không tính đến việc những phản xạ thần kinh này có thể được cá nhân hóa bằng những trải nghiệm khác nhau của mỗi cá nhân và khả năng của não để phát triển và thích ứng với các kích thích mới.
"Bộ não nên được nghiên cứu thông qua các phản ứng tự nhiên của cơ thể mà nó kiểm soát"
Sau khi phát hiện của ông được công bố, thế giới đã vô cùng ngạc nhiên trước nghiên cứu này. Năm 1904, Pavlov được đề cử cho giải Nobel Tâm lý học mà ông đã thực sự giành được. Pavlov luôn muốn đi dạy tâm lý học cho các trường đại học danh tiếng bên ngoài nước Nga, tuy nhiên điều đó chưa bao giờ trở thành hiện thực.
Pavlov qua đời năm 1936 với hàng nghìn người đến dự đám tang của ông. Ngày nay, tác phẩm của Pavlov được coi là nền tảng cho tâm lý học hiện đại.