Cùng tìm hiểu ssự khác biệt giữa đồng hồ chống nước và chống thấm nước qua bài viết dưới đây nhé!
Trong lĩnh vực chế tác đồng hồ, sự khác biệt giữa đồng hồ chống nước và chống thấm nước thường khiến những người đam mê không thể hiểu được. Mặc dù được sử dụng thông tục thay thế cho nhau nhưng những thuật ngữ này tiết lộ những đặc điểm riêng biệt về độ bền của đồng hồ.
Đồng hồ chống thấm nước: Những chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước ở mức độ nhất định, cho thấy khả năng chịu được độ ẩm ở một mức độ nhất định. Mỗi chiếc đồng hồ, bất kể thương hiệu hay mẫu mã, đều có các mức chống nước khác nhau, thường từ 1 ATM (10 mét) đến 30 ATM (300 mét) và đôi khi còn vượt qua các ngưỡng này.
Thuật ngữ chống nước và chống thấm nước tiết lộ những đặc điểm riêng biệt về độ bền của đồng hồ.
Đồng hồ chống nước: Mặt khác, đồng hồ chống nước biểu thị khả năng chống nước ở cấp độ cao hơn, thể hiện khả năng chống nước của đồng hồ. Nó gợi ý rằng trong mọi trường hợp, nước không được phép lọt vào vỏ đồng hồ và xâm nhập vào các cơ chế bên trong của nó. Tuy nhiên, điều quan trọng cần phải thừa nhận là ngay cả những chiếc đồng hồ hoàn hảo nhất cũng trải qua quá trình thẩm thấu dần dần theo thời gian do quá trình lão hóa tự nhiên và tiếp xúc kéo dài với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Tóm lại, James Bond có thể sử dụng một chiếc đồng hồ chống nước khi anh lặn xuống đáy đại dương để tìm một chiếc vali chứa đầy tiền ngoài khơi bờ biển Puerto Rico, trong khi một chiếc đồng hồ chống thấm nước có thể được đeo bởi một người bình thường.
Đồng hồ chống nước biểu thị khả năng chống nước ở cấp độ cao hơn.
Tính toàn vẹn của đồng hồ chống thấm nước hoặc chống nước phụ thuộc rất nhiều vào hiệu quả của các vòng đệm, thường được làm bằng cao su hoặc nhựa. Những con dấu này là công cụ giúp củng cố cấu trúc của đồng hồ, ngăn nước xâm nhập vào các bộ phận mỏng manh của nó. Tuy nhiên, việc tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ khắc nghiệt có thể đẩy nhanh quá trình xuống cấp của vòng đệm, do đó cần phải bảo dưỡng định kỳ, lý tưởng là hai năm một lần, để đảm bảo chức năng tối ưu.
Mặc dù những chiếc đồng hồ hiện đại hiển thị nổi bật xếp hạng khả năng chống nước trên mặt đáy, nhưng việc giải thích các số liệu này không phải lúc nào cũng đơn giản. Trái ngược với suy nghĩ phổ biến, khả năng chống nước được chỉ định không tương đương với độ sâu hoạt động an toàn của đồng hồ trong môi trường nước. Ví dụ, một chiếc đồng hồ có khả năng chống nước ở độ sâu 100m có thể không duy trì được việc tiếp xúc lâu dài ở độ sâu như vậy mà không gặp rủi ro hư hỏng.
Các thuật ngữ như “atmosphere” (ATM) và “bar” đóng vai trò là số liệu quan trọng, cho bạn biết về khả năng phục hồi của đồng hồ trước áp lực bên ngoài. ATM, viết tắt của khí quyển, biểu thị áp suất khí quyển ở mực nước biển. Ngược lại, một bar biểu thị một đơn vị áp suất tương đương với 1 atmosphere. 1 ATM gần tương ứng với áp lực nước 10 mét.
Để hợp lý hóa các tiêu chuẩn về khả năng chống nước trong ngành chế tạo đồng hồ, các cơ quan quản lý như Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã đưa ra các hướng dẫn toàn diện. ISO 2281, được thành lập vào năm 1990, mô tả các quy trình thử nghiệm nghiêm ngặt bao gồm các thử nghiệm ngưng tụ, đánh giá sức cản không khí và đánh giá áp suất nước, cùng nhiều nội dung khác. Tiêu chuẩn này cũng cấm sử dụng thuật ngữ “không thấm nước” để mô tả đồng hồ.
Được xây dựng dựa trên ISO 2281, tiêu chuẩn ISO 6425, được giới thiệu vào năm 1996, đặt ra các tiêu chí nghiêm ngặt cho những chiếc đồng hồ có khả năng chịu được độ sâu vượt quá 100 mét. Các tiêu chí này bao gồm một loạt các thử nghiệm, bao gồm đánh giá độ tin cậy, đánh giá khả năng chống nước mặn và các giao thức dành cho chức năng lặn bằng khí hỗn hợp, một minh chứng cho tính chất bao trùm của tiêu chuẩn và cam kết đảm bảo độ tin cậy của đồng hồ trong môi trường đại dương đòi hỏi khắt khe.
Tiêu chuẩn ISO 6425 đặt ra các tiêu chí nghiêm ngặt cho những chiếc đồng hồ có khả năng chịu được độ sâu vượt quá 100m.
Có, bạn có thể đi bơi với đồng hồ chống thấm nước, nhưng mức độ chống thấm nước quyết định mức độ phù hợp của nó đối với các hoạt động dưới nước. Đồng hồ có xếp hạng khả năng chống nước cao hơn, thường được đo bằng bar (BAR), atm (ATM) hoặc mét (m), được thiết kế để chịu được việc ngâm trong nước mà không bị hư hại.
Kiểm tra xếp hạng khả năng chống thấm nước: Đảm bảo đồng hồ của bạn được xếp hạng để bơi bằng cách kiểm tra thông số kỹ thuật chống nước của nó. Xếp hạng ít nhất 10 BAR hoặc 100 mét thường được coi là phù hợp để bơi lội.
Xem xét các hoạt động dưới nước: Trong khi một số đồng hồ chống nước thích hợp để bơi lội, một số khác có thể được thiết kế đặc biệt để lặn hoặc các môn thể thao dưới nước có tác động mạnh. Hiểu mục đích sử dụng đồng hồ của bạn để đảm bảo nó đáp ứng nhu cầu của bạn.
Bảo trì thường xuyên: Ngay cả với một chiếc đồng hồ có khả năng chống nước, việc duy trì khả năng chống nước của nó là điều cần thiết. Đảm bảo các vòng đệm còn nguyên vẹn và đồng hồ được bảo dưỡng định kỳ để duy trì khả năng chống thấm nước.
Mặc dù thuật ngữ “chống nước” và “chống thấm nước” thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng vẫn tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa hai thuật ngữ này khi nói đến đồng hồ. “Chống nước” gợi ý mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước cao hơn so với “chống thấm nước”. Đồng hồ chống nước được thiết kế để có thể ngâm trong nước trong thời gian dài mà không bị hư hỏng, khiến đồng hồ phù hợp cho các hoạt động như lặn hoặc bơi ở vùng nước sâu. Mặt khác, đồng hồ chống thấm nước có thể chống nước ở một mức độ nhất định nhưng có thể không được bảo vệ hoàn toàn khỏi độ ẩm, khiến nó phù hợp hơn khi đeo hàng ngày hoặc tiếp xúc với nước nhẹ. Điều này có nghĩa là về khả năng chống nước, đồng hồ chống nước mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội trong môi trường ẩm ướt so với đồng hồ chống thấm nước.
Đồng hồ được dán nhãn “chống thấm nước 50m” cho biết nó có thể chịu được áp lực nước tương đương ở độ sâu 50 mét. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là đồng hồ phù hợp với các hoạt động như lặn hay các môn thể thao dưới nước tốc độ cao. Thay vào đó, nó gợi ý rằng đồng hồ nói chung an toàn khi bơi lội và tắm vòi sen cũng như các hoạt động hàng ngày khác liên quan đến việc tiếp xúc với nước. Do đó, mặc dù đồng hồ có khả năng chống thấm nước ở độ sâu 50m có thể chịu được việc bơi lội và tiếp xúc với nước nhẹ, nhưng bạn nên tránh để đồng hồ tiếp xúc với áp lực nước đáng kể hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột nếu muốn đồng hồ bền lâu.
Đi tắm với đồng hồ có khả năng chống thấm nước 50m có vẻ hợp lý dựa trên chỉ định của nó, nhưng nhìn chung điều đó không được khuyến khích. Mặc dù đồng hồ có thể chịu được các tia bắn nhẹ và tiếp xúc với nước trong thời gian ngắn, chẳng hạn như rửa tay, nhưng khả năng chống nước của nó không đảm bảo khả năng bảo vệ trước áp lực nước và biến động nhiệt độ liên tục khi tắm. Mặc dù định mức 50m cho thấy khả năng chống nước ở một mức độ nào đó, nhưng điều quan trọng là bạn phải thận trọng và tránh nhấn chìm đồng hồ dưới nước trong các hoạt động như tắm. Việc tiếp xúc liên tục với nước, xà phòng và hơi nước trong môi trường tắm vòi sen có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn của đồng hồ theo thời gian, dẫn đến hư hỏng các bộ phận bên trong của đồng hồ.
Hiểu được sự khác biệt giữa đồng hồ chống nước và chống thấm nước là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và chức năng của đồng hồ trong nhiều môi trường khác nhau. Mặc dù thuật ngữ “chống nước” ngụ ý khả năng không thấm nước hoàn toàn nhưng điều cần thiết là phải nhận ra rằng không có chiếc đồng hồ nào có khả năng chống nước hoàn toàn. Thay vào đó, đồng hồ thường được dán nhãn là có khả năng chống thấm nước, cho biết khả năng chịu được tiếp xúc với nước ở các mức độ khác nhau. Sự khác biệt này rất quan trọng vì mức độ chống thấm nước quyết định sự phù hợp của đồng hồ đối với các hoạt động khác nhau liên quan đến nước, chẳng hạn như bơi lội, tắm vòi sen hoặc lặn.